(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trans-allyship
C1

trans-allyship

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng minh với người chuyển giới hành động đồng minh vì người chuyển giới vai trò đồng minh trong cộng đồng chuyển giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trans-allyship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tích cực ủng hộ người chuyển giới và quyền của họ bởi các thành viên của cộng đồng cisgender (người có giới tính sinh học trùng khớp với bản dạng giới).

Definition (English Meaning)

The state of actively supporting transgender people and their rights by members of the cisgender community.

Ví dụ Thực tế với 'Trans-allyship'

  • "Practicing trans-allyship involves actively challenging transphobic attitudes and advocating for inclusive policies."

    "Thực hành trans-allyship bao gồm việc chủ động thách thức những thái độ kỳ thị người chuyển giới và ủng hộ các chính sách hòa nhập."

  • "Their unwavering trans-allyship made a significant difference in the lives of many transgender individuals."

    "Sự đồng minh kiên định của họ với người chuyển giới đã tạo ra một sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của nhiều cá nhân chuyển giới."

  • "Genuine trans-allyship requires more than just posting supportive messages on social media."

    "Trans-allyship chân chính đòi hỏi nhiều hơn là chỉ đăng những thông điệp ủng hộ trên mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trans-allyship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trans-allyship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transgender allyship(sự đồng minh với người chuyển giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu về Giới Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Trans-allyship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trans-allyship nhấn mạnh vào hành động và sự hỗ trợ chủ động, không chỉ đơn thuần là sự cảm thông hay chấp nhận. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về những thách thức mà người chuyển giới phải đối mặt và nỗ lực để tạo ra một xã hội công bằng và hòa nhập hơn. Khái niệm này thường liên quan đến việc sử dụng đặc quyền của mình để khuếch đại tiếng nói của người chuyển giới, lên tiếng chống lại sự phân biệt đối xử và kỳ thị, và ủng hộ các chính sách hỗ trợ quyền lợi của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Ví dụ: "Trans-allyship *with* the transgender community..." (sự đồng minh với cộng đồng chuyển giới), "Trans-allyship *for* transgender rights" (sự đồng minh vì quyền của người chuyển giới). Giới từ 'with' nhấn mạnh sự hợp tác, còn 'for' nhấn mạnh mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trans-allyship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)