transactional leadership
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transactional leadership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách lãnh đạo tập trung vào giám sát, tổ chức và hiệu suất; các nhà lãnh đạo giao dịch thúc đẩy sự tuân thủ của những người theo dõi thông qua cả phần thưởng và hình phạt.
Definition (English Meaning)
A leadership style that focuses on supervision, organization, and performance; transactional leaders promote compliance by followers through both rewards and punishments.
Ví dụ Thực tế với 'Transactional leadership'
-
"The company's success was largely due to the CEO's transactional leadership style, which emphasized clear goals and performance-based rewards."
"Sự thành công của công ty phần lớn là do phong cách lãnh đạo giao dịch của CEO, người nhấn mạnh các mục tiêu rõ ràng và phần thưởng dựa trên hiệu suất."
-
"Transactional leadership can be effective in highly structured environments where tasks are well-defined."
"Lãnh đạo giao dịch có thể hiệu quả trong môi trường có cấu trúc cao, nơi các nhiệm vụ được xác định rõ ràng."
-
"Critics argue that transactional leadership may stifle innovation and creativity."
"Các nhà phê bình cho rằng lãnh đạo giao dịch có thể kìm hãm sự đổi mới và sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transactional leadership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transactional leadership
- Adjective: transactional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transactional leadership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong cách lãnh đạo này nhấn mạnh vào việc trao đổi giữa lãnh đạo và nhân viên: nhân viên đạt được mục tiêu, lãnh đạo cung cấp phần thưởng hoặc tránh hình phạt. Nó hiệu quả trong việc duy trì hoạt động ổn định và đạt được các mục tiêu ngắn hạn, nhưng có thể không khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới như phong cách lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership). Sự khác biệt chính là transactional leadership tập trung vào duy trì trạng thái hiện tại thông qua các giao dịch, trong khi transformational leadership hướng đến thay đổi và phát triển tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực áp dụng của phong cách lãnh đạo giao dịch. Ví dụ: 'transactional leadership in project management'. 'Within' được dùng để chỉ trong phạm vi một tổ chức hoặc hệ thống. Ví dụ: 'transactional leadership within a hierarchical structure'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transactional leadership'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Transactional leadership, which focuses on rewards and punishments, is often effective in stable environments.
|
Lãnh đạo giao dịch, tập trung vào phần thưởng và hình phạt, thường có hiệu quả trong môi trường ổn định. |
| Phủ định |
The company, whose transactional approach failed to motivate employees, needed a new strategy.
|
Công ty, có cách tiếp cận giao dịch không thể thúc đẩy nhân viên, cần một chiến lược mới. |
| Nghi vấn |
Is transactional leadership, which some consider outdated, still relevant in today's dynamic workplace?
|
Lãnh đạo giao dịch, mà một số người cho là lỗi thời, có còn phù hợp trong môi trường làm việc năng động ngày nay không? |