(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ servant leadership
C1

servant leadership

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãnh đạo phục vụ lãnh đạo lấy người khác làm trung tâm phong cách lãnh đạo vị tha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Servant leadership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý lãnh đạo, trong đó mục tiêu chính của người lãnh đạo là phục vụ. Điều này khác với kiểu lãnh đạo truyền thống, nơi mục tiêu chính của người lãnh đạo là sự thịnh vượng của công ty.

Definition (English Meaning)

A leadership philosophy in which the main goal of the leader is to serve. This is different from traditional leadership where the leader's main goal is the prosperity of their company.

Ví dụ Thực tế với 'Servant leadership'

  • "Servant leadership fosters a culture of trust and collaboration within the team."

    "Lãnh đạo phục vụ thúc đẩy một văn hóa tin cậy và hợp tác trong nhóm."

  • "The CEO practiced servant leadership by prioritizing the needs of her employees."

    "Vị CEO thực hành lãnh đạo phục vụ bằng cách ưu tiên nhu cầu của nhân viên."

  • "Servant leadership aims to empower employees and promote their professional development."

    "Lãnh đạo phục vụ hướng đến việc trao quyền cho nhân viên và thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Servant leadership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: servant leadership
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Servant leadership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Servant leadership nhấn mạnh vào việc phục vụ nhu cầu của các thành viên trong nhóm, trao quyền cho họ và giúp họ phát triển. Nó tập trung vào đạo đức, cộng đồng và sự hợp tác, trái ngược với sự kiểm soát và quyền lực từ trên xuống. Khái niệm này thường được so sánh với các phong cách lãnh đạo khác như 'transformational leadership' (lãnh đạo chuyển đổi) và 'transactional leadership' (lãnh đạo giao dịch), trong đó servant leadership nhấn mạnh nhiều hơn vào sự phục vụ và phát triển cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through with

* in: được sử dụng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà servant leadership được áp dụng (ví dụ: servant leadership in education). * through: được sử dụng để chỉ phương tiện, cách thức mà servant leadership được thực hiện (ví dụ: achieving goals through servant leadership). * with: được sử dụng để chỉ mối quan hệ, sự hợp tác (ví dụ: working with servant leadership principles).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Servant leadership'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)