(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transformational leadership
C1

transformational leadership

noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh đạo chuyển đổi lãnh đạo biến đổi khả năng lãnh đạo mang tính chuyển đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transformational leadership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách lãnh đạo truyền cảm hứng và thúc đẩy những người đi theo đạt được những kết quả phi thường, đồng thời phát triển năng lực lãnh đạo của chính họ.

Definition (English Meaning)

A leadership style that inspires and motivates followers to achieve extraordinary outcomes and, in the process, develop their own leadership capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Transformational leadership'

  • "Transformational leadership is crucial for organizations navigating rapid change."

    "Lãnh đạo chuyển đổi là rất quan trọng đối với các tổ chức đang trải qua những thay đổi nhanh chóng."

  • "The company's success is attributed to its CEO's transformational leadership."

    "Thành công của công ty là nhờ vào khả năng lãnh đạo chuyển đổi của CEO."

  • "Transformational leadership involves creating a vision and inspiring others to achieve it."

    "Lãnh đạo chuyển đổi bao gồm việc tạo ra một tầm nhìn và truyền cảm hứng cho những người khác để đạt được nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transformational leadership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transformational leadership
  • Adjective: transformational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Lãnh đạo

Ghi chú Cách dùng 'Transformational leadership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào việc thay đổi và biến đổi cá nhân cũng như tổ chức. Nó khác với 'transactional leadership' (lãnh đạo giao dịch) - vốn tập trung vào việc trao đổi giữa lãnh đạo và nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in transformational leadership": thể hiện vai trò, vị trí trong lãnh đạo chuyển đổi; "for transformational leadership": thể hiện mục tiêu, lý do phục vụ cho lãnh đạo chuyển đổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transformational leadership'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, transformational leadership truly inspires employees to exceed expectations!
Ồ, lãnh đạo chuyển đổi thực sự truyền cảm hứng cho nhân viên vượt quá mong đợi!
Phủ định
Alas, transformational leadership isn't always the right approach for every situation.
Than ôi, lãnh đạo chuyển đổi không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận phù hợp cho mọi tình huống.
Nghi vấn
Hey, is transformational leadership really as effective as they say?
Này, lãnh đạo chuyển đổi có thực sự hiệu quả như người ta nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)