(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metaphysical
C1

metaphysical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

siêu hình thuộc về siêu hình học có tính chất siêu hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metaphysical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về siêu hình học; liên quan đến tư tưởng hoặc chủ đề trừu tượng, như sự tồn tại, quan hệ nhân quả hoặc bản thể.

Definition (English Meaning)

Relating to metaphysics; concerned with abstract thought or subjects, as existence, causality, or being.

Ví dụ Thực tế với 'Metaphysical'

  • "The poem explores metaphysical themes such as the nature of reality and the meaning of life."

    "Bài thơ khám phá các chủ đề siêu hình như bản chất của thực tại và ý nghĩa của cuộc sống."

  • "Metaphysical poetry often explores complex ideas about love, death, and religion."

    "Thơ siêu hình thường khám phá những ý tưởng phức tạp về tình yêu, cái chết và tôn giáo."

  • "The debate about free will and determinism is a classic metaphysical question."

    "Cuộc tranh luận về tự do ý chí và thuyết định mệnh là một câu hỏi siêu hình điển hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metaphysical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: metaphysical
  • Adverb: metaphysically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical(vật lý)
concrete(cụ thể)
practical(thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Metaphysical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'metaphysical' thường được dùng để mô tả những vấn đề vượt ra ngoài kinh nghiệm giác quan và thực nghiệm khoa học. Nó liên quan đến những câu hỏi cơ bản về thế giới và sự tồn tại, thường mang tính suy đoán và lý thuyết cao. Khác với 'physical' (vật lý), 'metaphysical' đi sâu vào bản chất của thực tại, vượt qua các hiện tượng bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Metaphysical about' thường dùng để chỉ sự suy ngẫm sâu sắc về một chủ đề siêu hình cụ thể. 'Metaphysical on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metaphysical'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The philosopher explored metaphysical concepts in his latest book.
Nhà triết học đã khám phá các khái niệm siêu hình trong cuốn sách mới nhất của mình.
Phủ định
She does not consider those problems to be metaphysical.
Cô ấy không coi những vấn đề đó là siêu hình.
Nghi vấn
Does he approach science metaphysically?
Anh ấy tiếp cận khoa học một cách siêu hình phải không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied philosophy, I could explain the metaphysical implications of quantum physics now.
Nếu tôi đã học triết học, tôi có thể giải thích những ảnh hưởng siêu hình của vật lý lượng tử bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so focused on the practical, she might have appreciated the metaphysically profound aspects of his art.
Nếu cô ấy không quá tập trung vào những điều thực tế, cô ấy có lẽ đã đánh giá cao những khía cạnh sâu sắc về mặt siêu hình trong nghệ thuật của anh ấy.
Nghi vấn
If he had truly understood the metaphysical nature of reality, would he be so afraid of death?
Nếu anh ấy thực sự hiểu bản chất siêu hình của thực tại, liệu anh ấy có sợ chết đến vậy không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been studying metaphysical poetry for years before she understood its nuances.
Cô ấy đã nghiên cứu thơ siêu hình hàng năm trời trước khi hiểu được sắc thái của nó.
Phủ định
He hadn't been thinking metaphysically about the problem; he'd been focused on the practical solutions.
Anh ấy đã không suy nghĩ một cách siêu hình về vấn đề; anh ấy đã tập trung vào các giải pháp thực tế.
Nghi vấn
Had they been arguing metaphysically about the nature of reality before the professor arrived?
Có phải họ đã tranh luận một cách siêu hình về bản chất của thực tại trước khi giáo sư đến không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood the metaphysical implications of quantum physics better.
Tôi ước tôi hiểu rõ hơn về những hệ quả siêu hình của vật lý lượng tử.
Phủ định
If only I hadn't approached the metaphysical debate with such closed-mindedness.
Giá mà tôi không tiếp cận cuộc tranh luận siêu hình với một tâm trí đóng kín như vậy.
Nghi vấn
If only he would stop philosophizing about metaphysically unknowable things during the meeting.
Giá mà anh ấy ngừng triết lý về những điều siêu hình không thể biết được trong cuộc họp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)