translated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Translated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được thay đổi hình thức hoặc nội dung; đã được dịch sang một ngôn ngữ khác.
Definition (English Meaning)
Having been changed in form or substance; having been rendered into another language.
Ví dụ Thực tế với 'Translated'
-
"The book has been translated into several languages."
"Cuốn sách đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ."
-
"The text translated well."
"Văn bản được dịch tốt."
-
"This website has been translated into French."
"Trang web này đã được dịch sang tiếng Pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Translated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: translate
- Adjective: translated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Translated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'translated' thường được dùng để mô tả một văn bản, tác phẩm hoặc ý tưởng đã được chuyển đổi từ một ngôn ngữ gốc sang một ngôn ngữ đích. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi đã hoàn thành. So sánh với 'translated into' (đã được dịch sang) để thấy rõ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Translated'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything was translated into English for them.
|
Mọi thứ đã được dịch sang tiếng Anh cho họ. |
| Phủ định |
Nothing was translated perfectly by anyone.
|
Không có gì được dịch hoàn hảo bởi bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Was anything translated incorrectly by him?
|
Có gì bị dịch sai bởi anh ta không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document, translated into several languages, was widely distributed.
|
Tài liệu này, được dịch sang nhiều ngôn ngữ, đã được phân phối rộng rãi. |
| Phủ định |
His speech, not translated in real-time, lost some of its impact.
|
Bài phát biểu của anh ấy, không được dịch theo thời gian thực, đã mất đi một phần tác động. |
| Nghi vấn |
The instructions, translated accurately, are easy to understand, aren't they?
|
Hướng dẫn, được dịch chính xác, rất dễ hiểu, phải không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author translated his book into English.
|
Tác giả đã dịch cuốn sách của mình sang tiếng Anh. |
| Phủ định |
She did not translate the document herself.
|
Cô ấy đã không tự mình dịch tài liệu. |
| Nghi vấn |
Did they translate the film's script?
|
Họ đã dịch kịch bản phim phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The letter was translated into French yesterday.
|
Bức thư đã được dịch sang tiếng Pháp ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The document is not being translated right now.
|
Tài liệu không được dịch ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Will the book be translated into multiple languages?
|
Cuốn sách sẽ được dịch ra nhiều ngôn ngữ chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The letter was translated into French.
|
Bức thư đã được dịch sang tiếng Pháp. |
| Phủ định |
The instructions weren't translated accurately.
|
Các hướng dẫn không được dịch chính xác. |
| Nghi vấn |
Who translated this document?
|
Ai đã dịch tài liệu này? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been translating the book for three months.
|
Cô ấy đã dịch cuốn sách này được ba tháng rồi. |
| Phủ định |
They haven't been translating documents all day.
|
Họ đã không dịch tài liệu cả ngày. |
| Nghi vấn |
Has he been translating that poem into French?
|
Anh ấy đã dịch bài thơ đó sang tiếng Pháp phải không? |