(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ translated
B2

translated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã dịch được dịch bản dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Translated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được thay đổi hình thức hoặc nội dung; đã được dịch sang một ngôn ngữ khác.

Definition (English Meaning)

Having been changed in form or substance; having been rendered into another language.

Ví dụ Thực tế với 'Translated'

  • "The book has been translated into several languages."

    "Cuốn sách đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ."

  • "The text translated well."

    "Văn bản được dịch tốt."

  • "This website has been translated into French."

    "Trang web này đã được dịch sang tiếng Pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Translated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: translate
  • Adjective: translated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Dịch thuật

Ghi chú Cách dùng 'Translated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'translated' thường được dùng để mô tả một văn bản, tác phẩm hoặc ý tưởng đã được chuyển đổi từ một ngôn ngữ gốc sang một ngôn ngữ đích. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi đã hoàn thành. So sánh với 'translated into' (đã được dịch sang) để thấy rõ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Translated'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everything was translated into English for them.
Mọi thứ đã được dịch sang tiếng Anh cho họ.
Phủ định
Nothing was translated perfectly by anyone.
Không có gì được dịch hoàn hảo bởi bất kỳ ai.
Nghi vấn
Was anything translated incorrectly by him?
Có gì bị dịch sai bởi anh ta không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The document, translated into several languages, was widely distributed.
Tài liệu này, được dịch sang nhiều ngôn ngữ, đã được phân phối rộng rãi.
Phủ định
His speech, not translated in real-time, lost some of its impact.
Bài phát biểu của anh ấy, không được dịch theo thời gian thực, đã mất đi một phần tác động.
Nghi vấn
The instructions, translated accurately, are easy to understand, aren't they?
Hướng dẫn, được dịch chính xác, rất dễ hiểu, phải không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author translated his book into English.
Tác giả đã dịch cuốn sách của mình sang tiếng Anh.
Phủ định
She did not translate the document herself.
Cô ấy đã không tự mình dịch tài liệu.
Nghi vấn
Did they translate the film's script?
Họ đã dịch kịch bản phim phải không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The letter was translated into French yesterday.
Bức thư đã được dịch sang tiếng Pháp ngày hôm qua.
Phủ định
The document is not being translated right now.
Tài liệu không được dịch ngay bây giờ.
Nghi vấn
Will the book be translated into multiple languages?
Cuốn sách sẽ được dịch ra nhiều ngôn ngữ chứ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The letter was translated into French.
Bức thư đã được dịch sang tiếng Pháp.
Phủ định
The instructions weren't translated accurately.
Các hướng dẫn không được dịch chính xác.
Nghi vấn
Who translated this document?
Ai đã dịch tài liệu này?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been translating the book for three months.
Cô ấy đã dịch cuốn sách này được ba tháng rồi.
Phủ định
They haven't been translating documents all day.
Họ đã không dịch tài liệu cả ngày.
Nghi vấn
Has he been translating that poem into French?
Anh ấy đã dịch bài thơ đó sang tiếng Pháp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)