translation fidelity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Translation fidelity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một bản dịch phản ánh chính xác ý nghĩa của văn bản gốc.
Definition (English Meaning)
The degree to which a translation accurately reflects the meaning of the original text.
Ví dụ Thực tế với 'Translation fidelity'
-
"Maintaining translation fidelity is crucial for accurate communication."
"Duy trì độ trung thực của bản dịch là rất quan trọng để giao tiếp chính xác."
-
"The project required a high degree of translation fidelity to preserve the author's voice."
"Dự án yêu cầu mức độ trung thực dịch thuật cao để bảo toàn giọng văn của tác giả."
-
"Machine translation often struggles to achieve the same level of translation fidelity as human translators."
"Dịch máy thường gặp khó khăn trong việc đạt được mức độ trung thực dịch thuật tương đương với người dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Translation fidelity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fidelity
- Adjective: translation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Translation fidelity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến sự trung thành của bản dịch đối với ý nghĩa, sắc thái và mục đích của văn bản gốc. Một bản dịch có độ trung thực cao sẽ truyền tải được thông tin và cảm xúc tương tự như văn bản gốc. Cần phân biệt với 'literal translation' (dịch sát nghĩa), có thể trung thành về mặt từ ngữ nhưng không trung thành về mặt ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fidelity to something': trung thành với cái gì (văn bản gốc). 'Fidelity of something': độ trung thành của cái gì (bản dịch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Translation fidelity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.