(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transmission line
B2

transmission line

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường dây truyền tải đường dây tải điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmission line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường dây truyền tải, đường dây tải điện; một loại cáp hoặc phương tiện truyền tín hiệu điện hoặc quang học khác có các đặc tính được kiểm soát để tối ưu hóa hiệu suất ở tần số vô tuyến hoặc vi sóng.

Definition (English Meaning)

A cable or other means of electrical or optical signal transfer with characteristics controlled to optimize performance at radio or microwave frequencies.

Ví dụ Thực tế với 'Transmission line'

  • "The high-voltage transmission line carries electricity from the power plant to the city."

    "Đường dây truyền tải cao thế tải điện từ nhà máy điện đến thành phố."

  • "The technician inspected the transmission line for any signs of damage."

    "Kỹ thuật viên kiểm tra đường dây truyền tải để tìm bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào."

  • "Proper impedance matching is crucial for efficient signal transfer on the transmission line."

    "Việc phối hợp trở kháng phù hợp là rất quan trọng để truyền tín hiệu hiệu quả trên đường dây truyền tải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transmission line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transmission line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power line(đường dây điện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Transmission line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như viễn thông, năng lượng và điện tử. Đường dây truyền tải được thiết kế để truyền năng lượng hoặc tín hiệu một cách hiệu quả từ một điểm đến điểm khác, giảm thiểu sự suy hao và méo tín hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along between

‘Along’ được sử dụng để chỉ sự truyền tải dọc theo đường dây: 'Signals travel along the transmission line.' ‘Between’ được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa các thiết bị: 'The transmission line connects the transmitter and the receiver.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmission line'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The power plant uses a transmission line that carries electricity to the city.
Nhà máy điện sử dụng một đường dây tải điện để truyền tải điện đến thành phố.
Phủ định
The old transmission line, which had been in use for 50 years, was not able to handle the increased power demand.
Đường dây tải điện cũ, đã được sử dụng trong 50 năm, không thể đáp ứng nhu cầu điện năng tăng cao.
Nghi vấn
Is this the transmission line that needs to be repaired immediately?
Đây có phải là đường dây tải điện cần được sửa chữa ngay lập tức không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The transmission line is maintained regularly to ensure efficient power delivery.
Đường dây tải điện được bảo trì thường xuyên để đảm bảo việc truyền tải điện hiệu quả.
Phủ định
The transmission line was not damaged during the recent storm.
Đường dây tải điện không bị hư hại trong cơn bão gần đây.
Nghi vấn
Will the transmission line be upgraded to support higher voltage levels?
Đường dây tải điện có được nâng cấp để hỗ trợ các mức điện áp cao hơn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The transmission line's capacity is sufficient for the current demand.
Công suất của đường dây truyền tải đủ cho nhu cầu hiện tại.
Phủ định
The transmission line's maintenance schedule isn't clearly defined.
Lịch bảo trì của đường dây truyền tải không được xác định rõ ràng.
Nghi vấn
Is the transmission line's voltage stable under heavy load?
Điện áp của đường dây truyền tải có ổn định khi tải nặng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)