liberated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được giải phóng khỏi sự giam cầm, áp bức hoặc hạn chế.
Definition (English Meaning)
Having been freed from imprisonment, oppression, or restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Liberated'
-
"The country was liberated from foreign rule."
"Đất nước đã được giải phóng khỏi ách thống trị của nước ngoài."
-
"The prisoners of war were finally liberated."
"Các tù nhân chiến tranh cuối cùng đã được giải phóng."
-
"The liberated territories returned to normal life."
"Các vùng lãnh thổ được giải phóng đã trở lại cuộc sống bình thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: liberate
- Adjective: liberated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liberated' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự do và độc lập sau một thời gian bị kìm hãm. Nó có thể ám chỉ giải phóng về mặt thể chất (ví dụ: tù nhân được thả), tinh thần (ví dụ: thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực), hoặc xã hội (ví dụ: phụ nữ được trao quyền). Khác với 'free' mang nghĩa tự do nói chung, 'liberated' nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc được giải thoát sau một giai đoạn bị ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'liberated from' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc mà từ đó ai đó hoặc cái gì đó được giải phóng. Ví dụ: 'liberated from oppression' (giải phóng khỏi áp bức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberated'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They felt liberated after the final exam.
|
Họ cảm thấy được giải phóng sau kỳ thi cuối kỳ. |
| Phủ định |
She wasn't liberated from her responsibilities, even on vacation.
|
Cô ấy không được giải thoát khỏi trách nhiệm của mình, ngay cả trong kỳ nghỉ. |
| Nghi vấn |
Were you liberated by the news?
|
Bạn có cảm thấy được giải phóng bởi tin tức không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the prisoners behave well, they will be liberated early.
|
Nếu các tù nhân cư xử tốt, họ sẽ được tự do sớm. |
| Phủ định |
If the city doesn't surrender, the rebels won't liberate it.
|
Nếu thành phố không đầu hàng, quân nổi dậy sẽ không giải phóng nó. |
| Nghi vấn |
Will the hostages be liberated if we pay the ransom?
|
Liệu con tin có được giải thoát nếu chúng ta trả tiền chuộc không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the slaves had been educated, they would be liberated now.
|
Nếu những người nô lệ đã được giáo dục, họ sẽ được giải phóng ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the country hadn't been oppressed for so long, it wouldn't be liberated yet.
|
Nếu đất nước không bị áp bức quá lâu, nó sẽ không được giải phóng cho đến bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had followed her dreams, would she be liberated from her current job?
|
Nếu cô ấy đã theo đuổi ước mơ của mình, liệu cô ấy có được giải thoát khỏi công việc hiện tại không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had surrendered sooner, it would have been liberated without further bloodshed.
|
Nếu thành phố đầu hàng sớm hơn, nó đã được giải phóng mà không cần thêm đổ máu. |
| Phủ định |
If the prisoners had not been liberated by the rebels, they would not have escaped to safety.
|
Nếu những người tù không được giải phóng bởi quân nổi dậy, họ đã không thể trốn thoát đến nơi an toàn. |
| Nghi vấn |
Would the country have been liberated if the allied forces had not intervened?
|
Liệu đất nước có được giải phóng nếu lực lượng đồng minh không can thiệp? |