tread
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tread'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bước đi, giẫm lên, đi trên
Definition (English Meaning)
to walk in a specified way
Ví dụ Thực tế với 'Tread'
-
"Be careful where you tread."
"Hãy cẩn thận nơi bạn bước đi."
-
"I try not to tread on anyone's toes."
"Tôi cố gắng không đụng chạm đến quyền lợi của ai cả."
-
"The car's tires have good tread."
"Lốp xe ô tô có độ bám tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tread'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tread
- Verb: tread
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tread'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động đi bộ một cách cẩn thận hoặc có mục đích, hoặc chỉ việc giẫm lên một cái gì đó. Có thể mang nghĩa bóng là đối mặt với một tình huống khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Tread on/upon something: Giẫm lên cái gì đó. Ví dụ: He trod on my foot (Anh ta giẫm lên chân tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tread'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He treads carefully on the icy path.
|
Anh ấy bước đi cẩn thận trên con đường băng giá. |
| Phủ định |
Why doesn't she tread lightly when she dances?
|
Tại sao cô ấy không bước đi nhẹ nhàng khiêu vũ? |
| Nghi vấn |
Where did the soldiers tread during the battle?
|
Binh lính đã giẫm lên đâu trong trận chiến? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will tread carefully on the icy path.
|
Anh ấy sẽ bước đi cẩn thận trên con đường băng giá. |
| Phủ định |
She is not going to tread on anyone's toes to get ahead.
|
Cô ấy sẽ không chèn ép ai để tiến lên. |
| Nghi vấn |
Will they tread this path again?
|
Liệu họ có bước đi trên con đường này một lần nữa không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers were treading carefully on the unstable scaffolding.
|
Các công nhân xây dựng đang bước đi cẩn thận trên giàn giáo không ổn định. |
| Phủ định |
She wasn't treading the grapes when I arrived at the vineyard.
|
Cô ấy đã không giẫm nho khi tôi đến vườn nho. |
| Nghi vấn |
Were they treading water for hours after the boat capsized?
|
Họ đã đạp nước hàng giờ sau khi thuyền bị lật phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' tread on the stairs was surprisingly quiet.
|
Bước chân của các học sinh trên cầu thang yên tĩnh đến ngạc nhiên. |
| Phủ định |
My son's tread wasn't as careful as I thought it would be.
|
Bước chân của con trai tôi không cẩn thận như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Was the fox's tread visible in the fresh snow?
|
Dấu chân của con cáo có nhìn thấy được trên lớp tuyết mới không? |