(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tread
B2

tread

verb

Nghĩa tiếng Việt

bước đi giẫm lên mặt lốp bậc thang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tread'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bước đi, giẫm lên, đi trên

Definition (English Meaning)

to walk in a specified way

Ví dụ Thực tế với 'Tread'

  • "Be careful where you tread."

    "Hãy cẩn thận nơi bạn bước đi."

  • "I try not to tread on anyone's toes."

    "Tôi cố gắng không đụng chạm đến quyền lợi của ai cả."

  • "The car's tires have good tread."

    "Lốp xe ô tô có độ bám tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tread'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tread
  • Verb: tread
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

step(bước đi)
walk(đi bộ)
pace(bước chân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

foot(bàn chân)
step(bước)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Tread'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động đi bộ một cách cẩn thận hoặc có mục đích, hoặc chỉ việc giẫm lên một cái gì đó. Có thể mang nghĩa bóng là đối mặt với một tình huống khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Tread on/upon something: Giẫm lên cái gì đó. Ví dụ: He trod on my foot (Anh ta giẫm lên chân tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tread'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He treads carefully on the icy path.
Anh ấy bước đi cẩn thận trên con đường băng giá.
Phủ định
Why doesn't she tread lightly when she dances?
Tại sao cô ấy không bước đi nhẹ nhàng khiêu vũ?
Nghi vấn
Where did the soldiers tread during the battle?
Binh lính đã giẫm lên đâu trong trận chiến?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will tread carefully on the icy path.
Anh ấy sẽ bước đi cẩn thận trên con đường băng giá.
Phủ định
She is not going to tread on anyone's toes to get ahead.
Cô ấy sẽ không chèn ép ai để tiến lên.
Nghi vấn
Will they tread this path again?
Liệu họ có bước đi trên con đường này một lần nữa không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction workers were treading carefully on the unstable scaffolding.
Các công nhân xây dựng đang bước đi cẩn thận trên giàn giáo không ổn định.
Phủ định
She wasn't treading the grapes when I arrived at the vineyard.
Cô ấy đã không giẫm nho khi tôi đến vườn nho.
Nghi vấn
Were they treading water for hours after the boat capsized?
Họ đã đạp nước hàng giờ sau khi thuyền bị lật phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' tread on the stairs was surprisingly quiet.
Bước chân của các học sinh trên cầu thang yên tĩnh đến ngạc nhiên.
Phủ định
My son's tread wasn't as careful as I thought it would be.
Bước chân của con trai tôi không cẩn thận như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Was the fox's tread visible in the fresh snow?
Dấu chân của con cáo có nhìn thấy được trên lớp tuyết mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)