pace
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ di chuyển, tiến triển hoặc hiệu suất.
Definition (English Meaning)
A rate of movement, progress, or performance.
Ví dụ Thực tế với 'Pace'
-
"The runner increased his pace in the final lap."
"Người chạy tăng tốc độ của mình ở vòng cuối cùng."
-
"The company needs to innovate at a faster pace to stay competitive."
"Công ty cần đổi mới với tốc độ nhanh hơn để duy trì tính cạnh tranh."
-
"The construction project is proceeding at a good pace."
"Dự án xây dựng đang tiến triển với tốc độ tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'pace' chỉ nhịp độ, tốc độ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đi bộ, chạy bộ đến tiến độ của một dự án hoặc sự phát triển của một sự kiện. Nó nhấn mạnh vào sự ổn định hoặc mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a pace': Diễn tả một tốc độ cụ thể. Ví dụ: 'He walked at a slow pace.' ('Anh ấy đi bộ với tốc độ chậm.')
'with pace': Diễn tả việc thực hiện điều gì đó với tốc độ nhanh chóng. Ví dụ: 'The project is progressing with pace.' ('Dự án đang tiến triển nhanh chóng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.