(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treat without discrimination
B2

treat without discrimination

Động từ + Giới từ/Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đối xử bình đẳng đối xử công bằng không phân biệt đối xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treat without discrimination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối xử với ai đó hoặc giải quyết vấn đề gì đó mà không có thành kiến hoặc thiên vị.

Definition (English Meaning)

To behave towards someone or deal with something without prejudice or bias.

Ví dụ Thực tế với 'Treat without discrimination'

  • "All employees should be treated without discrimination, regardless of their background."

    "Tất cả nhân viên nên được đối xử công bằng, không phân biệt đối xử, bất kể xuất thân của họ."

  • "The law requires employers to treat all applicants without discrimination."

    "Luật pháp yêu cầu các nhà tuyển dụng đối xử với tất cả ứng viên mà không có sự phân biệt đối xử."

  • "It's important to treat all customers without discrimination, providing equal service to everyone."

    "Điều quan trọng là đối xử với tất cả khách hàng một cách công bằng, không phân biệt đối xử, cung cấp dịch vụ như nhau cho mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treat without discrimination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: treat
  • Adverb: without
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

treat equally(đối xử bình đẳng)
treat fairly(đối xử công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Treat without discrimination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng trong cách đối xử. 'Treat' ở đây có nghĩa là 'đối xử', 'đối đãi'. 'Without' nghĩa là 'không có', 'không kèm theo'. 'Discrimination' là 'sự phân biệt đối xử'. Sự khác biệt với các cụm từ tương tự nằm ở việc nó trực tiếp loại bỏ mọi hình thức thiên vị tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards with

* Towards: Sử dụng 'treat someone towards something' khi muốn chỉ cách bạn đối xử với ai đó hướng đến một mục tiêu hoặc kết quả nào đó. Ví dụ: Treat all students towards success (Đối xử với tất cả học sinh để hướng đến thành công).
* With: Sử dụng 'treat someone with something' khi muốn chỉ thái độ, phẩm chất hoặc cách thức bạn đối xử với ai đó. Ví dụ: Treat everyone with respect (Đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treat without discrimination'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The law should treat all citizens without discrimination.
Luật pháp nên đối xử với tất cả công dân mà không có sự phân biệt đối xử.
Phủ định
The company must not treat any employee without discrimination.
Công ty không được đối xử với bất kỳ nhân viên nào mà không có sự phân biệt đối xử.
Nghi vấn
Could the policy treat everyone without discrimination?
Liệu chính sách có thể đối xử với mọi người mà không có sự phân biệt đối xử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)