treat unfairly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treat unfairly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối xử với ai đó một cách bất công, không công bằng, không công bằng; không đối xử với ai đó một cách bình đẳng hoặc công bằng.
Definition (English Meaning)
To behave toward someone in a way that is unjust or inequitable; to not give someone equal or fair consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Treat unfairly'
-
"It's illegal to treat someone unfairly because of their race."
"Việc đối xử bất công với ai đó vì chủng tộc của họ là bất hợp pháp."
-
"The company was accused of treating female employees unfairly."
"Công ty bị cáo buộc đối xử bất công với các nhân viên nữ."
-
"He felt he had been treated unfairly by the judge."
"Anh ấy cảm thấy mình đã bị đối xử bất công bởi vị thẩm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treat unfairly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: treat
- Adjective: unfair
- Adverb: unfairly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treat unfairly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh hành động đối xử mang tính bất công, phân biệt đối xử hoặc thiên vị. Nó thường liên quan đến việc tước đoạt quyền lợi, cơ hội hoặc sự tôn trọng mà một người xứng đáng được hưởng. Khác với 'discriminate' (phân biệt đối xử), 'treat unfairly' có thể bao gồm cả những hành động không có ý định phân biệt đối xử nhưng vẫn gây ra hậu quả bất công. Ví dụ, một người quản lý vô tình giao nhiều việc khó hơn cho một nhân viên mới hơn, đó có thể là 'treating unfairly' mặc dù không có ý định xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường nhấn mạnh cách thức đối xử. Ví dụ: 'He was treated unfairly with constant criticism.' (Anh ấy bị đối xử bất công bằng những lời chỉ trích liên tục.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treat unfairly'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is wrong to treat anyone unfairly because of their background.
|
Việc đối xử bất công với bất kỳ ai vì lý lịch của họ là sai trái. |
| Phủ định |
It's important not to treat your employees unfairly, regardless of personal feelings.
|
Điều quan trọng là không đối xử bất công với nhân viên của bạn, bất kể cảm xúc cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is it ethical to treat some customers unfairly to benefit others?
|
Có đạo đức không khi đối xử bất công với một số khách hàng để mang lại lợi ích cho những người khác? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company treated its employees unfairly, they would likely look for other jobs.
|
Nếu công ty đối xử bất công với nhân viên, họ có lẽ sẽ tìm kiếm công việc khác. |
| Phủ định |
If the government didn't treat all citizens fairly, there wouldn't be social harmony.
|
Nếu chính phủ không đối xử công bằng với tất cả công dân, sẽ không có sự hài hòa xã hội. |
| Nghi vấn |
Would people complain if they were treated unfairly?
|
Mọi người có phàn nàn nếu họ bị đối xử bất công không? |