(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trending content
B2

trending content

tính từ + danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nội dung đang thịnh hành nội dung xu hướng nội dung hot
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trending content'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Trending" nghĩa là đang phổ biến hoặc được thảo luận rộng rãi trên mạng. "Content" là thông tin hoặc trải nghiệm mang lại giá trị cho người dùng/khán giả cuối cùng trên bất kỳ phương tiện nào.

Definition (English Meaning)

"Trending" means currently popular or widely discussed online. "Content" refers to information or experiences that provide value for an end-user/audience in any medium.

Ví dụ Thực tế với 'Trending content'

  • "Creating trending content can significantly boost a brand's visibility."

    "Tạo ra nội dung thịnh hành có thể tăng đáng kể mức độ hiển thị của một thương hiệu."

  • "The company's latest marketing campaign generated a lot of trending content on TikTok."

    "Chiến dịch marketing mới nhất của công ty đã tạo ra rất nhiều nội dung thịnh hành trên TikTok."

  • "Analyzing trending content helps marketers understand current consumer interests."

    "Phân tích nội dung thịnh hành giúp các nhà tiếp thị hiểu được sở thích hiện tại của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trending content'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: trend (động từ)
  • Adjective: trending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

popular content(nội dung phổ biến)
viral content(nội dung lan truyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social media(mạng xã hội)
algorithm(thuật toán) engagement(tương tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Truyền thông Internet

Ghi chú Cách dùng 'Trending content'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những nội dung đang thu hút sự chú ý lớn của cộng đồng mạng trong một khoảng thời gian nhất định. Sự khác biệt với "popular content" là "trending content" nhấn mạnh tính thời điểm và sự lan tỏa nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trending content'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing what's popular, understanding audience preferences, and analyzing past performance are all key to creating trending content.
Biết cái gì đang phổ biến, hiểu sở thích của khán giả và phân tích hiệu suất trong quá khứ đều là chìa khóa để tạo ra nội dung thịnh hành.
Phủ định
Without careful planning, innovative ideas, and a bit of luck, your content will not trend, and few people will see it.
Nếu không có kế hoạch cẩn thận, ý tưởng sáng tạo và một chút may mắn, nội dung của bạn sẽ không thịnh hành và ít người xem được nó.
Nghi vấn
Considering current events, audience interests, and available resources, can we create trending content that will resonate with our target demographic?
Xem xét các sự kiện hiện tại, sở thích của khán giả và nguồn lực sẵn có, liệu chúng ta có thể tạo ra nội dung thịnh hành, gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)