(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpopular content
B2

unpopular content

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

nội dung không được ưa chuộng nội dung không phổ biến nội dung ít người xem
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpopular content'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được nhiều người thích hoặc ưa chuộng; không phổ biến.

Definition (English Meaning)

Not liked or enjoyed by many people.

Ví dụ Thực tế với 'Unpopular content'

  • "The politician's views on immigration are increasingly unpopular."

    "Quan điểm của chính trị gia về vấn đề nhập cư ngày càng không được ủng hộ."

  • "The blog was shut down due to its unpopular content."

    "Blog đã bị đóng cửa do nội dung không phổ biến của nó."

  • "They decided to remove the unpopular content from their website."

    "Họ quyết định gỡ bỏ nội dung không phổ biến khỏi trang web của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpopular content'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

popular(phổ biến, được yêu thích)
well-liked(được yêu thích)
favored(được ưa chuộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Marketing Internet

Ghi chú Cách dùng 'Unpopular content'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unpopular' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thiện cảm, không được yêu thích. Nó thường dùng để mô tả ý kiến, sản phẩm, hoặc một người nào đó không được nhiều người ủng hộ. Cần phân biệt với 'disliked' (không thích), 'unfashionable' (lỗi mốt) hoặc 'controversial' (gây tranh cãi). 'Unpopular' nhấn mạnh vào việc thiếu sự ưa chuộng một cách tổng thể, trong khi 'disliked' thể hiện sự không thích cá nhân. 'Unfashionable' chỉ sự lỗi thời về phong cách, còn 'controversial' chỉ sự gây tranh cãi, có thể tạo ra nhiều ý kiến trái chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpopular content'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)