viral content
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viral content'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội dung (ví dụ: hình ảnh, video, bài viết) lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên mạng, thường là trên các phương tiện truyền thông xã hội.
Definition (English Meaning)
Content (e.g., images, videos, articles) that spreads rapidly and widely through online sharing, often on social media.
Ví dụ Thực tế với 'Viral content'
-
"The company hoped their new ad would become viral content."
"Công ty hy vọng quảng cáo mới của họ sẽ trở thành nội dung lan truyền."
-
"Creating viral content can significantly boost brand awareness."
"Tạo ra nội dung lan truyền có thể tăng đáng kể nhận thức về thương hiệu."
-
"The video went viral within hours of being posted."
"Video đã lan truyền chỉ trong vài giờ sau khi được đăng tải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viral content'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: viral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viral content'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Viral content" đề cập đến nội dung có khả năng thu hút sự chú ý lớn và được chia sẻ bởi một số lượng lớn người dùng trực tuyến trong một khoảng thời gian ngắn. Sự lan truyền này thường diễn ra một cách tự nhiên, thông qua việc người dùng chia sẻ nội dung với bạn bè và người theo dõi của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viral content'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.