trespasser
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trespasser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người xâm phạm, người xâm nhập trái phép vào đất đai hoặc tài sản của người khác mà không được phép.
Definition (English Meaning)
A person who enters someone else's land or property without permission.
Ví dụ Thực tế với 'Trespasser'
-
"The landowner warned the trespassers to leave his property immediately."
"Chủ đất cảnh báo những người xâm phạm rời khỏi tài sản của ông ngay lập tức."
-
"The police arrested the trespasser for entering the building after hours."
"Cảnh sát bắt giữ người xâm phạm vì đã vào tòa nhà sau giờ làm việc."
-
"The sign clearly stated 'No Trespassing'."
"Biển báo ghi rõ 'Cấm xâm phạm'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trespasser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trespasser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trespasser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trespasser' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc an ninh, ám chỉ hành động xâm phạm quyền sở hữu tư nhân. Nó mang tính tiêu cực, chỉ hành động bất hợp pháp. Khác với 'visitor' (khách) hoặc 'guest' (khách mời), 'trespasser' không được mời và không có quyền có mặt ở địa điểm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Trespasser on (property)': Xâm phạm trên (tài sản nào đó). Ví dụ: 'The sign warned potential trespassers on the land.'
- 'Trespasser in (area)': Xâm phạm trong (khu vực nào đó). Ví dụ: 'Police apprehended a trespasser in the restricted area.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trespasser'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trespasser was caught on camera.
|
Kẻ xâm nhập đã bị camera ghi lại. |
| Phủ định |
Are you sure he isn't a trespasser?
|
Bạn có chắc anh ta không phải là kẻ xâm nhập không? |
| Nghi vấn |
Is that man a trespasser?
|
Người đàn ông đó có phải là kẻ xâm nhập không? |