(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tribal
B2

tribal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về bộ lạc mang tính bộ lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về bộ lạc hoặc các bộ lạc.

Definition (English Meaning)

Relating to a tribe or tribes.

Ví dụ Thực tế với 'Tribal'

  • "The region is known for its tribal culture and traditions."

    "Khu vực này nổi tiếng với văn hóa và truyền thống bộ lạc."

  • "Tribal leaders met to discuss the land dispute."

    "Các thủ lĩnh bộ lạc đã gặp nhau để thảo luận về tranh chấp đất đai."

  • "The museum has a large collection of tribal art."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật bộ lạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tribal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tribal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cosmopolitan(đa văn hóa, toàn cầu)
urban(thuộc về đô thị)

Từ liên quan (Related Words)

tribe(bộ lạc) clan(gia tộc)
tradition(truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Tribal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tribal' thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị liên quan đến các bộ lạc. Nó có thể mang sắc thái trung lập, nhưng đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực (ví dụ: khi liên quan đến xung đột hoặc hành vi lạc hậu). Cần phân biệt với 'ethnic' (thuộc về dân tộc), vốn rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến cấu trúc xã hội bộ lạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Tribal of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc sự liên hệ với một bộ lạc cụ thể. Ví dụ: 'He is tribal of the Masai tribe'. 'Tribal to' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự thuộc về hoặc lòng trung thành, nhưng thường được thay thế bằng các cụm từ khác rõ nghĩa hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribal'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been studying the tribal customs for years before they moved to the region.
Họ đã nghiên cứu các phong tục bộ lạc trong nhiều năm trước khi họ chuyển đến khu vực này.
Phủ định
She hadn't been understanding the tribal conflict, so she made a misjudgment.
Cô ấy đã không hiểu rõ về cuộc xung đột bộ lạc, vì vậy cô ấy đã đưa ra một phán xét sai lầm.
Nghi vấn
Had the archaeologists been documenting the tribal artifacts before the storm hit?
Các nhà khảo cổ học đã ghi lại các hiện vật bộ lạc trước khi cơn bão ập đến phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers are studying the tribal customs of the indigenous people.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các phong tục bộ lạc của người bản địa.
Phủ định
They are not exploring the tribal lands at the moment due to the weather.
Họ không khám phá các vùng đất bộ lạc vào lúc này vì thời tiết.
Nghi vấn
Are the local communities incorporating tribal traditions into their modern celebrations?
Liệu cộng đồng địa phương có đang kết hợp các truyền thống bộ lạc vào các lễ kỷ niệm hiện đại của họ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tribal customs of the Z tribe are as ancient as those of the Y tribe.
Phong tục bộ lạc của bộ tộc Z cổ xưa như phong tục của bộ tộc Y.
Phủ định
The impact of modernization on their way of life is less tribal now than it was decades ago.
Ảnh hưởng của hiện đại hóa lên cách sống của họ ngày nay ít mang tính bộ lạc hơn so với vài thập kỷ trước.
Nghi vấn
Is their art the most tribal manifestation of their cultural identity?
Có phải nghệ thuật của họ là biểu hiện mang tính bộ lạc nhất về bản sắc văn hóa của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)