(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trick of the eye
B2

trick of the eye

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ảo ảnh quang học thủ thuật đánh lừa thị giác mánh khóe thị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trick of the eye'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó đánh lừa thị giác bằng cách xuất hiện khác với thực tế.

Definition (English Meaning)

Something that deceives the eye by appearing to be other than it is.

Ví dụ Thực tế với 'Trick of the eye'

  • "The artist used a trick of the eye to make the painting appear three-dimensional."

    "Họa sĩ đã sử dụng một thủ thuật đánh lừa thị giác để làm cho bức tranh trông như có chiều sâu."

  • "The magician's performance relied heavily on tricks of the eye."

    "Màn trình diễn của ảo thuật gia phụ thuộc rất nhiều vào các trò đánh lừa thị giác."

  • "The wallpaper uses a trick of the eye to make the room look larger."

    "Giấy dán tường sử dụng một mẹo đánh lừa thị giác để làm cho căn phòng trông rộng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trick of the eye'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trick of the eye
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optical illusion(ảo ảnh quang học)
visual deception(sự đánh lừa thị giác)
trompe-l'oeil(nghệ thuật đánh lừa thị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear vision(thị lực rõ ràng)
realistic representation(sự miêu tả chân thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thị giác Nghệ thuật Ảo ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Trick of the eye'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'trick of the eye' dùng để chỉ những hiện tượng thị giác gây nhầm lẫn, ảo ảnh quang học hoặc những kỹ thuật được sử dụng để tạo ra ảo giác về không gian, hình dạng hoặc màu sắc. Nó thường được sử dụng trong nghệ thuật (ví dụ: tranh trompe-l'oeil), thiết kế và các lĩnh vực liên quan đến thị giác. Khác với 'optical illusion' ở chỗ 'trick of the eye' thường mang tính chủ động, có sự can thiệp để tạo ra hiệu ứng, còn 'optical illusion' có thể là hiện tượng tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' thường được dùng để mô tả công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để tạo ra hiệu ứng ('trick of the eye with mirrors'). 'in' thường được dùng để chỉ bối cảnh mà hiệu ứng xảy ra ('trick of the eye in photography').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trick of the eye'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)