(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trick
B1

trick

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trò bịp mánh khóe trò đùa lừa gạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một hành động có ý định lừa gạt, đặc biệt là một hành động mang tính giải trí hoặc vui nhộn.

Definition (English Meaning)

an act intended to deceive, especially one that is amusing or playful.

Ví dụ Thực tế với 'Trick'

  • "It was just a trick to get him to open the door."

    "Đó chỉ là một trò bịp để khiến anh ta mở cửa."

  • "He's good at card tricks."

    "Anh ấy giỏi các trò ảo thuật bài."

  • "They played a trick on her by hiding her keys."

    "Họ đã chơi khăm cô ấy bằng cách giấu chìa khóa của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Trick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trick' trong vai trò danh từ thường mang nghĩa một hành động lừa gạt nhỏ, không gây hại lớn, hoặc một mánh khóe để đạt được điều gì đó. So sánh với 'deception' (sự lừa dối) mang tính nghiêm trọng và có chủ ý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'Trick on someone': Chơi khăm ai đó. 'Trick with': Mánh khóe sử dụng cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)