(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clear vision
B2

clear vision

Danh từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

thị lực rõ ràng tầm nhìn rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clear vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhìn rõ ràng, sắc nét; kế hoạch hoặc ý định dễ hiểu cho tương lai.

Definition (English Meaning)

The ability to see distinctly; easily understandable plans or intentions for the future.

Ví dụ Thực tế với 'Clear vision'

  • "He needed glasses to have clear vision."

    "Anh ấy cần kính để có thị lực rõ ràng."

  • "The company needs a leader with clear vision."

    "Công ty cần một nhà lãnh đạo có tầm nhìn rõ ràng."

  • "After the surgery, she had clear vision."

    "Sau ca phẫu thuật, cô ấy đã có thị lực rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clear vision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sharp eyesight(thị lực sắc bén)
foresight(tầm nhìn xa) clarity(sự rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Nhãn khoa/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Clear vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh thị giác, 'clear vision' đề cập đến khả năng nhìn thấy các chi tiết một cách sắc nét và không bị mờ. Trong ngữ cảnh trừu tượng, nó đề cập đến việc có một sự hiểu biết rõ ràng và mục tiêu xác định cho tương lai. Khác với 'good eyesight' mang nghĩa chung chung về thị lực tốt, 'clear vision' nhấn mạnh sự sắc nét và rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on of

'clear vision for': tầm nhìn rõ ràng cho một mục tiêu cụ thể. 'clear vision on': quan điểm rõ ràng về một vấn đề nào đó. 'clear vision of': hình dung rõ ràng về một điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clear vision'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
With new glasses, his vision is as clear as a hawk's.
Với cặp kính mới, tầm nhìn của anh ấy rõ như mắt chim ưng.
Phủ định
After the surgery, her vision wasn't less clear than before.
Sau ca phẫu thuật, thị lực của cô ấy không kém rõ hơn trước.
Nghi vấn
Is his vision the clearest among all the pilots?
Có phải thị lực của anh ấy là rõ nhất trong số tất cả các phi công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)