(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triggers
B2

triggers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố kích hoạt ngòi nổ gây ra kích hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triggers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó gây ra một phản ứng hoặc sự kiện cụ thể.

Definition (English Meaning)

Something that causes a particular reaction or event.

Ví dụ Thực tế với 'Triggers'

  • "The smell of smoke was a trigger for her anxiety."

    "Mùi khói là yếu tố kích hoạt sự lo lắng của cô ấy."

  • "Bright lights can trigger migraines."

    "Ánh sáng mạnh có thể gây ra chứng đau nửa đầu."

  • "The new software has a trigger that automatically saves the document every five minutes."

    "Phần mềm mới có một trình kích hoạt tự động lưu tài liệu sau mỗi năm phút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triggers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prevent(ngăn chặn)
suppress(kìm nén)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Công nghệ Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Triggers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'trigger' (danh từ) nhấn mạnh vào yếu tố kích hoạt, khởi đầu một quá trình hoặc phản ứng nào đó. Nó có thể là một sự kiện, một người, một vật, hoặc thậm chí một ký ức. Khác với 'cause' (nguyên nhân) có nghĩa rộng hơn, 'trigger' mang tính trực tiếp và tức thời hơn trong việc tạo ra kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Trigger for' thường được dùng để chỉ cái gì là yếu tố kích hoạt cho cái gì khác. Ví dụ: 'The alarm was a trigger for panic.' 'Trigger of' cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có thể chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân sâu xa hơn. Ví dụ: 'Trauma can be a trigger of PTSD.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triggers'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the alarm system triggers automatically gives us a sense of security.
Việc hệ thống báo động tự động kích hoạt mang lại cho chúng ta cảm giác an toàn.
Phủ định
Whether the new policy triggers any complaints is not yet known.
Việc chính sách mới có gây ra bất kỳ phàn nàn nào hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
What triggers his anxiety attacks is still a mystery.
Điều gì kích hoạt các cơn hoảng loạn của anh ấy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loud noise might trigger his anxiety.
Tiếng ồn lớn có thể kích hoạt sự lo lắng của anh ấy.
Phủ định
She shouldn't trigger the alarm by opening that door.
Cô ấy không nên kích hoạt báo động bằng cách mở cánh cửa đó.
Nghi vấn
Could this article trigger a public debate?
Bài báo này có thể gây ra một cuộc tranh luận công khai không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loud noise was triggering his anxiety yesterday afternoon.
Tiếng ồn lớn đang kích hoạt sự lo lắng của anh ấy vào chiều hôm qua.
Phủ định
She wasn't triggering the alarm when she opened the door carefully.
Cô ấy đã không kích hoạt báo động khi mở cửa cẩn thận.
Nghi vấn
Were they triggering the device remotely when the incident occurred?
Có phải họ đang kích hoạt thiết bị từ xa khi sự cố xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)