troglodyte
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troglodyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sống trong hang động.
Definition (English Meaning)
A cave dweller.
Ví dụ Thực tế với 'Troglodyte'
-
"Archaeological evidence suggests that troglodytes inhabited this cave thousands of years ago."
"Bằng chứng khảo cổ cho thấy những người sống trong hang động đã cư trú trong hang động này hàng ngàn năm trước."
-
"The politician was labeled a troglodyte for his outdated views on social issues."
"Nhà chính trị bị coi là một người cổ hủ vì những quan điểm lỗi thời của ông về các vấn đề xã hội."
-
"Some people believe that the internet has turned us all into troglodytes, glued to our screens and isolated from the real world."
"Một số người tin rằng internet đã biến tất cả chúng ta thành những người sống khép kín, dán mắt vào màn hình và cô lập khỏi thế giới thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troglodyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: troglodyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troglodyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ người tiền sử hoặc bộ lạc nguyên thủy sống trong hang động. Ngày nay, thường dùng theo nghĩa bóng để chỉ người sống tách biệt, lạc hậu, hoặc có quan điểm bảo thủ, cổ hủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troglodyte'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old hermit lived like a troglodyte in his secluded cave.
|
Ẩn sĩ già sống như một người sống trong hang động trong cái hang hẻo lánh của mình. |
| Phủ định |
He wasn't a troglodyte; he simply preferred a minimalist lifestyle.
|
Anh ấy không phải là một người sống trong hang động; anh ấy chỉ thích một lối sống tối giản. |
| Nghi vấn |
Who considers him a troglodyte because of his isolated lifestyle?
|
Ai coi anh ta là một người sống trong hang động vì lối sống biệt lập của anh ta? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a troglodyte, living in a remote cave.
|
Anh ta là một người sống trong hang động, sống trong một hang động hẻo lánh. |
| Phủ định |
She wasn't a troglodyte; she preferred modern housing.
|
Cô ấy không phải là một người sống trong hang động; cô ấy thích nhà ở hiện đại hơn. |
| Nghi vấn |
Were they troglodytes, completely isolated from society?
|
Họ có phải là những người sống trong hang động, hoàn toàn cách ly với xã hội không? |