troop
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm binh lính, đặc biệt là kỵ binh, hoặc một nhóm người được tổ chức.
Definition (English Meaning)
A group of soldiers, especially cavalry, or an organized body of people.
Ví dụ Thực tế với 'Troop'
-
"A troop of soldiers marched past."
"Một đội quân diễu hành qua."
-
"The entire troop was exhausted after the long march."
"Toàn bộ đội quân đã kiệt sức sau cuộc hành quân dài."
-
"A troop of baboons crossed the road."
"Một đàn khỉ đầu chó băng qua đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: troop
- Verb: troop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'troop' thường ám chỉ một đơn vị quân đội, nhưng cũng có thể chỉ một nhóm người có chung mục đích hoặc hoạt động. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, 'a troop of scouts' (một đội hướng đạo sinh) khác với 'a troop of soldiers' (một đội quân). Nên chú ý số ít và số nhiều (troops).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'troop of' được dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật thuộc cùng một loại, có tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troop'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd began to troop away after the concert ended, as the rain started to fall.
|
Đám đông bắt đầu lũ lượt kéo nhau đi sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, khi trời bắt đầu mưa. |
| Phủ định |
The soldiers didn't troop through the village until they received the order, although they were eager to advance.
|
Những người lính đã không diễu hành qua ngôi làng cho đến khi họ nhận được lệnh, mặc dù họ rất muốn tiến lên. |
| Nghi vấn |
Will the scouts troop back to camp before nightfall, if the weather conditions worsen?
|
Liệu những người trinh sát có lũ lượt kéo nhau trở lại trại trước khi trời tối không, nếu điều kiện thời tiết trở nên tồi tệ hơn? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers troop through the forest.
|
Những người lính di chuyển thành đội hình qua khu rừng. |
| Phủ định |
They do not troop in a disorganized manner.
|
Họ không di chuyển thành đội hình một cách thiếu tổ chức. |
| Nghi vấn |
Did the army troop into the city?
|
Đội quân đã di chuyển thành đội hình vào thành phố phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The troop marched into the forest.
|
Đoàn quân tiến vào khu rừng. |
| Phủ định |
Didn't the troop receive new orders?
|
Có phải đoàn quân đã không nhận được mệnh lệnh mới? |
| Nghi vấn |
Did the troop successfully complete their mission?
|
Đoàn quân đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của họ chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The troop will march into the town tomorrow morning.
|
Đoàn quân sẽ hành quân vào thị trấn vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The enemy troop is not going to attack tonight.
|
Đội quân địch sẽ không tấn công đêm nay. |
| Nghi vấn |
Will the troop leaders troop into the meeting room?
|
Các chỉ huy có tiến quân vào phòng họp không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general has trooped the soldiers to the front lines.
|
Vị tướng đã điều quân đến tiền tuyến. |
| Phủ định |
The enemy hasn't trooped its forces into our territory yet.
|
Kẻ thù vẫn chưa điều quân vào lãnh thổ của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Has the entire troop marched through the village?
|
Toàn bộ đội quân đã diễu hành qua ngôi làng chưa? |