(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ troop
B2

troop

noun

Nghĩa tiếng Việt

đội quân đoàn lũ lượt kéo nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm binh lính, đặc biệt là kỵ binh, hoặc một nhóm người được tổ chức.

Definition (English Meaning)

A group of soldiers, especially cavalry, or an organized body of people.

Ví dụ Thực tế với 'Troop'

  • "A troop of soldiers marched past."

    "Một đội quân diễu hành qua."

  • "The entire troop was exhausted after the long march."

    "Toàn bộ đội quân đã kiệt sức sau cuộc hành quân dài."

  • "A troop of baboons crossed the road."

    "Một đàn khỉ đầu chó băng qua đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Troop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: troop
  • Verb: troop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

company(đại đội, công ty (quân sự))
detachment(đội, phân đội)
band(nhóm, đoàn)
flock(đàn (người, vật))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Troop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'troop' thường ám chỉ một đơn vị quân đội, nhưng cũng có thể chỉ một nhóm người có chung mục đích hoặc hoạt động. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, 'a troop of scouts' (một đội hướng đạo sinh) khác với 'a troop of soldiers' (một đội quân). Nên chú ý số ít và số nhiều (troops).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'troop of' được dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật thuộc cùng một loại, có tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Troop'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd began to troop away after the concert ended, as the rain started to fall.
Đám đông bắt đầu lũ lượt kéo nhau đi sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, khi trời bắt đầu mưa.
Phủ định
The soldiers didn't troop through the village until they received the order, although they were eager to advance.
Những người lính đã không diễu hành qua ngôi làng cho đến khi họ nhận được lệnh, mặc dù họ rất muốn tiến lên.
Nghi vấn
Will the scouts troop back to camp before nightfall, if the weather conditions worsen?
Liệu những người trinh sát có lũ lượt kéo nhau trở lại trại trước khi trời tối không, nếu điều kiện thời tiết trở nên tồi tệ hơn?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers troop through the forest.
Những người lính di chuyển thành đội hình qua khu rừng.
Phủ định
They do not troop in a disorganized manner.
Họ không di chuyển thành đội hình một cách thiếu tổ chức.
Nghi vấn
Did the army troop into the city?
Đội quân đã di chuyển thành đội hình vào thành phố phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The troop marched into the forest.
Đoàn quân tiến vào khu rừng.
Phủ định
Didn't the troop receive new orders?
Có phải đoàn quân đã không nhận được mệnh lệnh mới?
Nghi vấn
Did the troop successfully complete their mission?
Đoàn quân đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của họ chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The troop will march into the town tomorrow morning.
Đoàn quân sẽ hành quân vào thị trấn vào sáng ngày mai.
Phủ định
The enemy troop is not going to attack tonight.
Đội quân địch sẽ không tấn công đêm nay.
Nghi vấn
Will the troop leaders troop into the meeting room?
Các chỉ huy có tiến quân vào phòng họp không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general has trooped the soldiers to the front lines.
Vị tướng đã điều quân đến tiền tuyến.
Phủ định
The enemy hasn't trooped its forces into our territory yet.
Kẻ thù vẫn chưa điều quân vào lãnh thổ của chúng ta.
Nghi vấn
Has the entire troop marched through the village?
Toàn bộ đội quân đã diễu hành qua ngôi làng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)