(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tropical depression
B2

tropical depression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng áp thấp nhiệt đới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tropical depression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xoáy thuận nhiệt đới với sức gió duy trì tối đa trên bề mặt là 38 dặm/giờ (61 km/h) hoặc thấp hơn.

Definition (English Meaning)

A tropical cyclone with maximum sustained surface winds of 38 mph (61 km/h) or less.

Ví dụ Thực tế với 'Tropical depression'

  • "The tropical depression brought heavy rains and flooding to the coastal areas."

    "Vùng áp thấp nhiệt đới gây ra mưa lớn và lũ lụt cho các khu vực ven biển."

  • "The tropical depression is expected to intensify into a tropical storm within the next 24 hours."

    "Dự kiến vùng áp thấp nhiệt đới sẽ mạnh lên thành bão nhiệt đới trong vòng 24 giờ tới."

  • "Several flights were cancelled due to the approaching tropical depression."

    "Một số chuyến bay đã bị hủy do vùng áp thấp nhiệt đới đang đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tropical depression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tropical depression (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Tropical depression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Tropical depression” là giai đoạn đầu trong sự phát triển của một cơn bão nhiệt đới. Nó mạnh hơn một nhiễu động nhiệt đới nhưng yếu hơn một cơn bão nhiệt đới (tropical storm). Điểm khác biệt chính là tốc độ gió. Khi tốc độ gió vượt quá 39 dặm/giờ, nó sẽ được nâng cấp thành một cơn bão nhiệt đới và được đặt tên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

"of" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính (ví dụ: a tropical depression of the coast). "into" thường được dùng khi một tropical depression mạnh lên thành một cái gì đó khác (ví dụ: The tropical depression developed into a tropical storm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tropical depression'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a tropical depression forms in warm ocean waters, it usually strengthens.
Nếu một áp thấp nhiệt đới hình thành ở vùng nước đại dương ấm áp, nó thường mạnh lên.
Phủ định
When a tropical depression moves over land, it does not usually maintain its intensity.
Khi một áp thấp nhiệt đới di chuyển qua đất liền, nó thường không duy trì được cường độ của nó.
Nghi vấn
If a tropical depression is predicted to make landfall, do weather authorities issue warnings?
Nếu một áp thấp nhiệt đới được dự báo sẽ đổ bộ, các cơ quan thời tiết có đưa ra cảnh báo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)