(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tropical storm
B2

tropical storm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bão nhiệt đới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tropical storm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống gió áp suất thấp cục bộ, rất mạnh, hình thành trên các đại dương nhiệt đới và có tốc độ gió duy trì từ 63 đến 117 km/h (39–73 dặm/giờ).

Definition (English Meaning)

A localized, very intense low-pressure wind system, forming over tropical oceans and having sustained wind speeds of 39–73 miles per hour.

Ví dụ Thực tế với 'Tropical storm'

  • "The tropical storm caused widespread flooding and power outages."

    "Cơn bão nhiệt đới gây ra lũ lụt diện rộng và mất điện."

  • "The coastal areas are vulnerable to tropical storms."

    "Các khu vực ven biển rất dễ bị tổn thương do bão nhiệt đới."

  • "The weather forecast warned of an approaching tropical storm."

    "Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão nhiệt đới đang đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tropical storm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tropical storm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Tropical storm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Tropical storm" là một giai đoạn phát triển của bão nhiệt đới, mạnh hơn áp thấp nhiệt đới (tropical depression) và yếu hơn bão cuồng phong (hurricane/typhoon). Sự khác biệt chính nằm ở tốc độ gió duy trì. Khi tốc độ gió vượt quá 74 dặm/giờ, nó được gọi là bão cuồng phong (ở Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương) hoặc bão typhoon (ở Tây Bắc Thái Bình Dương).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

Ví dụ:
* storm of intensity (cơn bão với cường độ). Sử dụng "of" để chỉ đặc điểm, tính chất của cơn bão.
* storm over the sea (cơn bão trên biển). Sử dụng "over" để chỉ vị trí mà cơn bão hình thành và hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tropical storm'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tropical storm destroyed several houses.
Cơn bão nhiệt đới đã phá hủy nhiều ngôi nhà.
Phủ định
The tropical storm did not reach the coast.
Cơn bão nhiệt đới đã không đổ bộ vào bờ biển.
Nghi vấn
Did the tropical storm cause any damage?
Cơn bão nhiệt đới có gây ra thiệt hại nào không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the tropical storm hadn't destroyed so many homes last year.
Tôi ước gì cơn bão nhiệt đới đã không phá hủy nhiều nhà cửa đến vậy năm ngoái.
Phủ định
If only the government would prepare better for the next tropical storm.
Giá mà chính phủ chuẩn bị tốt hơn cho cơn bão nhiệt đới tiếp theo.
Nghi vấn
If only we could predict the exact path of a tropical storm.
Giá mà chúng ta có thể dự đoán chính xác đường đi của một cơn bão nhiệt đới.
(Vị trí vocab_tab4_inline)