typhoon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typhoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơn xoáy thuận nhiệt đới xảy ra ở Tây Thái Bình Dương hoặc Ấn Độ Dương.
Ví dụ Thực tế với 'Typhoon'
-
"The typhoon caused widespread flooding and power outages."
"Cơn bão gây ra lũ lụt trên diện rộng và mất điện."
-
"The typhoon is expected to make landfall tomorrow."
"Dự kiến bão sẽ đổ bộ vào ngày mai."
-
"The coastal areas are vulnerable to typhoons."
"Các khu vực ven biển dễ bị tổn thương do bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Typhoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Typhoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "typhoon" thường được sử dụng để chỉ các cơn bão nhiệt đới mạnh ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. Nó tương đương với "hurricane" ở Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương, và "cyclone" ở Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở vị trí địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"after" có thể dùng để nói về hậu quả của bão (e.g., 'the city was devastated after the typhoon'). "during" có thể dùng để chỉ thời điểm bão xảy ra (e.g., 'stay indoors during the typhoon').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Typhoon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.