(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ typhoon
B2

typhoon

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bão bão nhiệt đới siêu bão
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typhoon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn xoáy thuận nhiệt đới xảy ra ở Tây Thái Bình Dương hoặc Ấn Độ Dương.

Definition (English Meaning)

A tropical cyclone occurring in the western Pacific or Indian Ocean.

Ví dụ Thực tế với 'Typhoon'

  • "The typhoon caused widespread flooding and power outages."

    "Cơn bão gây ra lũ lụt trên diện rộng và mất điện."

  • "The typhoon is expected to make landfall tomorrow."

    "Dự kiến bão sẽ đổ bộ vào ngày mai."

  • "The coastal areas are vulnerable to typhoons."

    "Các khu vực ven biển dễ bị tổn thương do bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Typhoon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(yên tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Typhoon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "typhoon" thường được sử dụng để chỉ các cơn bão nhiệt đới mạnh ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. Nó tương đương với "hurricane" ở Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương, và "cyclone" ở Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở vị trí địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after during

"after" có thể dùng để nói về hậu quả của bão (e.g., 'the city was devastated after the typhoon'). "during" có thể dùng để chỉ thời điểm bão xảy ra (e.g., 'stay indoors during the typhoon').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Typhoon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)