(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trouble escalation
B2

trouble escalation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyển vấn đề leo thang vấn đề báo cáo vấn đề lên cấp trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trouble escalation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển một vấn đề hoặc sự cố lên cấp quản lý cao hơn hoặc chuyên gia có trình độ chuyên môn cao hơn để giải quyết.

Definition (English Meaning)

The process of raising a problem or issue to a higher level of authority or expertise for resolution.

Ví dụ Thực tế với 'Trouble escalation'

  • "After the first-level support failed to resolve the issue, a trouble escalation was initiated to the engineering team."

    "Sau khi bộ phận hỗ trợ cấp một không thể giải quyết được vấn đề, việc chuyển vấn đề lên đội ngũ kỹ thuật đã được khởi xướng."

  • "The standard procedure is to attempt resolution at level one, and then proceed with trouble escalation if necessary."

    "Quy trình tiêu chuẩn là cố gắng giải quyết ở cấp độ một, và sau đó tiến hành chuyển vấn đề nếu cần thiết."

  • "The IT department has a clear trouble escalation process to handle complex technical issues."

    "Bộ phận IT có một quy trình chuyển vấn đề rõ ràng để xử lý các vấn đề kỹ thuật phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trouble escalation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trouble escalation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

issue resolution(giải quyết vấn đề)
problem resolution(giải quyết vấn đề)

Từ liên quan (Related Words)

support ticket(phiếu yêu cầu hỗ trợ)
service level agreement(thỏa thuận mức dịch vụ)
incident management(quản lý sự cố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Trouble escalation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hỗ trợ kỹ thuật, quản lý dự án hoặc dịch vụ khách hàng, khi một vấn đề không thể được giải quyết ở cấp độ hiện tại. Nó ngụ ý rằng các nỗ lực ban đầu để giải quyết vấn đề đã thất bại và cần sự can thiệp từ một nguồn lực có thẩm quyền hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi sử dụng 'to', nó chỉ đích danh người hoặc bộ phận mà vấn đề được chuyển đến. Ví dụ: 'The issue required escalation to the senior engineer.' Khi sử dụng 'for', nó chỉ mục đích của việc chuyển, ví dụ: 'We initiated trouble escalation for immediate resolution.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trouble escalation'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the support team cannot resolve the issue, trouble escalation occurs.
Nếu đội hỗ trợ không thể giải quyết vấn đề, leo thang sự cố sẽ xảy ra.
Phủ định
If the team follows protocol, trouble escalation doesn't happen unnecessarily.
Nếu nhóm tuân thủ giao thức, việc leo thang sự cố không xảy ra một cách không cần thiết.
Nghi vấn
If a customer reports a critical error, does trouble escalation immediately begin?
Nếu một khách hàng báo cáo lỗi nghiêm trọng, việc leo thang sự cố có bắt đầu ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)