issue escalation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issue escalation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nâng một vấn đề hoặc mối quan tâm lên cấp quản lý hoặc thẩm quyền cao hơn để giải quyết.
Definition (English Meaning)
The process of raising a problem or concern to a higher level of authority or management for resolution.
Ví dụ Thực tế với 'Issue escalation'
-
"The customer service representative initiated an issue escalation after failing to resolve the customer's complaint."
"Người đại diện dịch vụ khách hàng đã khởi xướng việc leo thang vấn đề sau khi không thể giải quyết khiếu nại của khách hàng."
-
"The project manager decided on issue escalation to the steering committee."
"Người quản lý dự án đã quyết định leo thang vấn đề lên ban chỉ đạo."
-
"Without proper issue escalation, small problems can become major crises."
"Nếu không có quy trình leo thang vấn đề phù hợp, các vấn đề nhỏ có thể trở thành khủng hoảng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Issue escalation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: issue escalation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Issue escalation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các vấn đề không thể giải quyết ở cấp độ hiện tại và cần sự can thiệp của những người có quyền hạn hoặc chuyên môn cao hơn. Nó nhấn mạnh đến việc đảm bảo vấn đề được giải quyết kịp thời và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Escalation for' thường được sử dụng khi chỉ mục đích của việc leo thang. Ví dụ: 'The issue requires escalation for immediate resolution.' 'Escalation to' thường chỉ đối tượng mà vấn đề được leo thang đến. Ví dụ: 'The issue was subject to escalation to the project manager'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Issue escalation'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the issue escalation hadn't been necessary; we could have resolved it sooner.
|
Tôi ước việc leo thang vấn đề đã không cần thiết; chúng ta có thể giải quyết nó sớm hơn. |
| Phủ định |
If only we hadn't allowed issue escalation to become the default response; now everything is a crisis.
|
Giá mà chúng ta không cho phép leo thang vấn đề trở thành phản ứng mặc định; bây giờ mọi thứ đều là một cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Do you wish issue escalation wouldn't always be the first resort when problems arise?
|
Bạn có ước việc leo thang vấn đề sẽ không phải lúc nào cũng là biện pháp đầu tiên khi vấn đề nảy sinh không? |