trouble-making
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trouble-making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc có khả năng gây ra vấn đề hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
Causing or likely to cause problems or difficulties.
Ví dụ Thực tế với 'Trouble-making'
-
"He was known as a trouble-making student."
"Anh ta nổi tiếng là một học sinh hay gây rối."
-
"That new kid is a trouble-making influence on the other children."
"Đứa trẻ mới đến đó đang có ảnh hưởng gây rối đến những đứa trẻ khác."
-
"His trouble-making behavior resulted in him being suspended from school."
"Hành vi gây rối của anh ta dẫn đến việc anh ta bị đình chỉ học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trouble-making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: trouble-making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trouble-making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả hành vi hoặc người có xu hướng gây rắc rối, phiền toái. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động cố ý hoặc vô tình tạo ra tình huống khó khăn cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trouble-making'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children will be making trouble if they are left unsupervised.
|
Những đứa trẻ sẽ gây rắc rối nếu chúng bị bỏ mặc không có người trông coi. |
| Phủ định |
She won't be trouble-making at the party; she promised to behave.
|
Cô ấy sẽ không gây rối tại bữa tiệc; cô ấy đã hứa sẽ cư xử đúng mực. |
| Nghi vấn |
Will he be trouble-making again, or has he finally learned his lesson?
|
Liệu anh ấy sẽ lại gây rắc rối, hay cuối cùng anh ấy cũng đã học được bài học? |