(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rebellious
B2

rebellious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất trị ngỗ nghịch phản kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebellious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nổi loạn, chống đối, ương ngạnh, không tuân theo quy tắc hoặc quyền lực

Definition (English Meaning)

showing a desire to resist authority, control, or convention

Ví dụ Thực tế với 'Rebellious'

  • "He is a rebellious teenager who always questions his parents' rules."

    "Nó là một thiếu niên nổi loạn, luôn đặt câu hỏi về các quy tắc của cha mẹ."

  • "Her rebellious spirit led her to question traditional gender roles."

    "Tinh thần nổi loạn của cô ấy đã dẫn cô ấy đến việc đặt câu hỏi về các vai trò giới tính truyền thống."

  • "The students staged a rebellious demonstration against the new tuition fees."

    "Các sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối học phí mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rebellious'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Rebellious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rebellious' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất tuân có chủ ý đối với những quy tắc, luật lệ hoặc người có quyền lực. Nó khác với 'disobedient' (không vâng lời) ở chỗ 'rebellious' mang tính chủ động và thường có động cơ sâu xa hơn, có thể liên quan đến niềm tin hoặc giá trị cá nhân. So với 'insurgent' (phiến quân), 'rebellious' có phạm vi rộng hơn, không nhất thiết liên quan đến bạo lực hoặc lật đổ chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Khi đi với giới từ 'against', 'rebellious' thể hiện sự chống lại một đối tượng hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'rebellious against authority' (chống lại quyền lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebellious'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted rebelliously towards his parents.
Anh ấy hành động nổi loạn đối với cha mẹ mình.
Phủ định
She did not rebelliously refuse to follow the rules.
Cô ấy đã không từ chối tuân theo các quy tắc một cách nổi loạn.
Nghi vấn
Did the students protest rebelliously against the new policy?
Các sinh viên có phản đối chính sách mới một cách nổi loạn không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Resisting authority is often seen as being rebellious.
Chống lại chính quyền thường được xem là nổi loạn.
Phủ định
I don't appreciate being rebellious without a valid reason.
Tôi không đánh giá cao việc nổi loạn mà không có lý do chính đáng.
Nghi vấn
Is his avoiding rules always considered being rebellious?
Việc anh ấy tránh né các quy tắc có phải luôn bị coi là nổi loạn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be rebellious only when it serves a greater good.
Hãy nổi loạn chỉ khi nó phục vụ một điều tốt đẹp hơn.
Phủ định
Don't act rebelliously against your parents without a valid reason.
Đừng hành động nổi loạn chống lại cha mẹ mà không có lý do chính đáng.
Nghi vấn
Do be rebellious against injustice!
Hãy nổi loạn chống lại sự bất công!

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was rebellious in his youth, often skipping school and staying out late.
Anh ấy đã nổi loạn trong tuổi trẻ của mình, thường xuyên trốn học và thức khuya.
Phủ định
She wasn't rebellious as a child; she always followed the rules.
Cô ấy không nổi loạn khi còn nhỏ; cô ấy luôn tuân thủ các quy tắc.
Nghi vấn
Did he act rebelliously when his parents told him what to do?
Anh ấy có hành động nổi loạn khi bố mẹ bảo anh ấy phải làm gì không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been acting rebelliously since he heard the news.
Anh ấy đã hành động nổi loạn kể từ khi nghe tin.
Phủ định
She hasn't been feeling rebellious lately, she's been very cooperative.
Gần đây cô ấy không cảm thấy nổi loạn, cô ấy rất hợp tác.
Nghi vấn
Has the group been behaving rebelliously towards the new rules?
Nhóm đó có đang hành xử nổi loạn đối với các quy tắc mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)