(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unruly
B2

unruly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó bảo nghịch ngợm bướng bỉnh hỗn loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unruly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó kiểm soát; gây rối và không vâng lời.

Definition (English Meaning)

Difficult to control; disruptive and disobedient.

Ví dụ Thực tế với 'Unruly'

  • "The classroom was full of unruly children."

    "Lớp học đầy những đứa trẻ nghịch ngợm khó bảo."

  • "The unruly mob stormed the building."

    "Đám đông hỗn loạn xông vào tòa nhà."

  • "He struggled to control his unruly hair."

    "Anh ta khó khăn để kiểm soát mái tóc bù xù của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unruly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unruly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedient(vâng lời) disciplined(kỷ luật)
well-behaved(ngoan ngoãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unruly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unruly' thường được sử dụng để mô tả hành vi của người hoặc động vật, đặc biệt là khi họ không tuân thủ các quy tắc hoặc mệnh lệnh. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'naughty' hoặc 'mischievous', cho thấy sự mất kiểm soát thực sự. So sánh với 'disobedient' (không vâng lời), 'unruly' nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc kiểm soát, trong khi 'disobedient' nhấn mạnh vào hành động không tuân theo mệnh lệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unruly'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were unruly during the history lesson yesterday.
Bọn trẻ đã rất khó bảo trong giờ học lịch sử ngày hôm qua.
Phủ định
The crowd wasn't unruly at the concert last night; everyone was well-behaved.
Đám đông không hề mất trật tự tại buổi hòa nhạc tối qua; mọi người đều cư xử đúng mực.
Nghi vấn
Was the class unruly when the teacher left the room?
Lớp có mất trật tự khi giáo viên rời khỏi phòng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children are unruly in the classroom.
Những đứa trẻ nghịch ngợm trong lớp học.
Phủ định
He is not unruly at school.
Anh ấy không nghịch ngợm ở trường.
Nghi vấn
Is her behavior unruly?
Hành vi của cô ấy có ngỗ ngược không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)