unruly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unruly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó kiểm soát; gây rối và không vâng lời.
Definition (English Meaning)
Difficult to control; disruptive and disobedient.
Ví dụ Thực tế với 'Unruly'
-
"The classroom was full of unruly children."
"Lớp học đầy những đứa trẻ nghịch ngợm khó bảo."
-
"The unruly mob stormed the building."
"Đám đông hỗn loạn xông vào tòa nhà."
-
"He struggled to control his unruly hair."
"Anh ta khó khăn để kiểm soát mái tóc bù xù của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unruly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unruly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unruly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unruly' thường được sử dụng để mô tả hành vi của người hoặc động vật, đặc biệt là khi họ không tuân thủ các quy tắc hoặc mệnh lệnh. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'naughty' hoặc 'mischievous', cho thấy sự mất kiểm soát thực sự. So sánh với 'disobedient' (không vâng lời), 'unruly' nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc kiểm soát, trong khi 'disobedient' nhấn mạnh vào hành động không tuân theo mệnh lệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unruly'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were unruly during the history lesson yesterday.
|
Bọn trẻ đã rất khó bảo trong giờ học lịch sử ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The crowd wasn't unruly at the concert last night; everyone was well-behaved.
|
Đám đông không hề mất trật tự tại buổi hòa nhạc tối qua; mọi người đều cư xử đúng mực. |
| Nghi vấn |
Was the class unruly when the teacher left the room?
|
Lớp có mất trật tự khi giáo viên rời khỏi phòng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children are unruly in the classroom.
|
Những đứa trẻ nghịch ngợm trong lớp học. |
| Phủ định |
He is not unruly at school.
|
Anh ấy không nghịch ngợm ở trường. |
| Nghi vấn |
Is her behavior unruly?
|
Hành vi của cô ấy có ngỗ ngược không? |