troubleshooting guide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troubleshooting guide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu hướng dẫn giúp xác định và giải quyết các vấn đề hoặc sự cố.
Definition (English Meaning)
A manual or document that assists in identifying and resolving problems or malfunctions.
Ví dụ Thực tế với 'Troubleshooting guide'
-
"The IT department provided a troubleshooting guide for the new software."
"Bộ phận IT đã cung cấp một hướng dẫn khắc phục sự cố cho phần mềm mới."
-
"Follow the troubleshooting guide to fix the printer issue."
"Hãy làm theo hướng dẫn khắc phục sự cố để sửa lỗi máy in."
-
"A comprehensive troubleshooting guide is essential for complex systems."
"Một hướng dẫn khắc phục sự cố toàn diện là cần thiết cho các hệ thống phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troubleshooting guide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guide
- Verb: troubleshoot
- Adjective: troubleshooting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troubleshooting guide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ thông tin, hoặc các ngành công nghiệp mà việc khắc phục sự cố là một phần quan trọng trong quy trình làm việc. 'Guide' ở đây nhấn mạnh tính chất hướng dẫn, từng bước để giải quyết vấn đề. Nó khác với các tài liệu tham khảo chung chung, 'troubleshooting guide' tập trung vào các bước cụ thể để tìm và sửa lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Troubleshooting guide for [thiết bị/phần mềm]' - Hướng dẫn khắc phục sự cố cho [thiết bị/phần mềm]. 'Troubleshooting guide on [chủ đề]' - Hướng dẫn khắc phục sự cố về [chủ đề].
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troubleshooting guide'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The IT department troubleshoots server issues using a detailed guide.
|
Bộ phận IT khắc phục sự cố máy chủ bằng cách sử dụng một hướng dẫn chi tiết. |
| Phủ định |
They don't troubleshoot the software without consulting the troubleshooting guide first.
|
Họ không khắc phục sự cố phần mềm mà không tham khảo hướng dẫn khắc phục sự cố trước. |
| Nghi vấn |
Does the technician troubleshoot network problems following the guide?
|
Kỹ thuật viên có khắc phục sự cố mạng theo hướng dẫn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technician was troubleshooting the network connection using the guide yesterday afternoon.
|
Kỹ thuật viên đã khắc phục sự cố kết nối mạng bằng hướng dẫn vào chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They weren't troubleshooting the machine; they were just performing routine maintenance.
|
Họ không khắc phục sự cố máy móc; họ chỉ thực hiện bảo trì định kỳ. |
| Nghi vấn |
Were you troubleshooting the software when the system crashed?
|
Bạn có đang khắc phục sự cố phần mềm khi hệ thống bị sập không? |