problem-solving manual
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problem-solving manual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sách hướng dẫn hoặc cẩm nang cung cấp các phương pháp, kỹ thuật và chiến lược để xác định và giải quyết các vấn đề.
Definition (English Meaning)
A handbook or guide that provides methods, techniques, and strategies for identifying and resolving problems.
Ví dụ Thực tế với 'Problem-solving manual'
-
"The company provided a problem-solving manual to all new employees."
"Công ty cung cấp một cuốn cẩm nang giải quyết vấn đề cho tất cả nhân viên mới."
-
"The engineer consulted the problem-solving manual to diagnose the machine's malfunction."
"Kỹ sư đã tham khảo cuốn cẩm nang giải quyết vấn đề để chẩn đoán sự cố của máy."
-
"This problem-solving manual is designed for students learning mathematics."
"Cuốn cẩm nang giải quyết vấn đề này được thiết kế cho sinh viên học toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Problem-solving manual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manual
- Adjective: problem-solving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Problem-solving manual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, kỹ thuật, hoặc giáo dục. Nó nhấn mạnh vào tính thực tiễn và hướng dẫn từng bước để giải quyết vấn đề. So với 'guide', 'manual' mang tính chi tiết và hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', nó chỉ ra rằng cuốn sách tập trung vào việc giải quyết vấn đề. Ví dụ: 'a manual on problem-solving'. Khi dùng 'for', nó chỉ ra rằng cuốn sách hướng dẫn cách giải quyết vấn đề cho một mục đích cụ thể hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'a problem-solving manual for managers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Problem-solving manual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.