truss
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giàn, khung đỡ (thường bao gồm các kèo, cột và thanh giằng) dùng để đỡ mái nhà, cầu hoặc các công trình khác.
Definition (English Meaning)
A framework, typically consisting of rafters, posts, and struts, supporting a roof, bridge, or other structure.
Ví dụ Thực tế với 'Truss'
-
"The roof is supported by a series of wooden trusses."
"Mái nhà được đỡ bởi một loạt các giàn gỗ."
-
"The roof trusses are designed to withstand heavy snow loads."
"Các giàn mái được thiết kế để chịu được tải trọng tuyết lớn."
-
"They trussed the chicken before roasting it."
"Họ trói con gà trước khi nướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truss
- Verb: truss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'truss' ở dạng danh từ thường đề cập đến một cấu trúc chịu lực được thiết kế để phân tán tải trọng một cách hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong xây dựng để tạo ra các nhịp lớn mà không cần các cột đỡ ở giữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Truss of' được sử dụng để chỉ loại vật liệu hoặc thành phần mà giàn được làm từ đó. Ví dụ: 'A truss of steel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truss'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the builders trussed the roof so quickly!
|
Chà, những người thợ xây đã giằng mái nhà nhanh quá! |
| Phủ định |
Oh no, they didn't truss the chicken properly for roasting!
|
Ôi không, họ đã không bó gà đúng cách để nướng! |
| Nghi vấn |
Hey, did they truss the bridge supports securely?
|
Này, họ có giằng các trụ cầu một cách chắc chắn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They trussed the chicken before putting it in the oven.
|
Họ buộc gà trước khi cho vào lò. |
| Phủ định |
She didn't truss the turkey tightly enough, and it fell apart during cooking.
|
Cô ấy không buộc gà tây đủ chặt, và nó bị vỡ ra trong khi nấu. |
| Nghi vấn |
Did you truss the roast before placing it in the smoker?
|
Bạn đã buộc thịt quay trước khi cho vào lò hun khói chưa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer said that the construction crew had trussed the roof beams securely.
|
Kỹ sư nói rằng đội xây dựng đã giằng các dầm mái một cách chắc chắn. |
| Phủ định |
She told me that she did not truss the chicken before roasting it.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không bó gà trước khi nướng. |
| Nghi vấn |
He asked if they had needed to truss up the suspect more tightly.
|
Anh ấy hỏi liệu họ có cần trói nghi phạm chặt hơn không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He trusses the chicken before putting it in the oven, doesn't he?
|
Anh ấy bó gà trước khi cho vào lò nướng, phải không? |
| Phủ định |
They didn't truss the bridge properly, did they?
|
Họ đã không giằng cầu đúng cách, phải không? |
| Nghi vấn |
The truss supports the roof, doesn't it?
|
Giàn đỡ mái, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will be trussing the roof beams all day tomorrow.
|
Đội xây dựng sẽ giằng các dầm mái cả ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be trussing him up like a chicken for the party, will they?
|
Họ sẽ không trói anh ta như một con gà cho bữa tiệc, phải không? |
| Nghi vấn |
Will the farmer be trussing the tomatoes at this time next week?
|
Liệu người nông dân có đang buộc giàn cà chua vào thời điểm này tuần tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the engineers arrive, the construction crew will have been trussing the roof for hours.
|
Vào thời điểm các kỹ sư đến, đội xây dựng sẽ đã giằng mái nhà trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
They won't have been trussing the chicken for long when the guests arrive.
|
Họ sẽ không giằng con gà được lâu khi khách đến. |
| Nghi vấn |
Will the workers have been trussing the bridge supports all day by the time the inspection team arrives?
|
Liệu những người công nhân sẽ đã giằng các trụ cầu cả ngày vào thời điểm đội kiểm tra đến? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers were trussing the roof frame when the storm hit.
|
Những người công nhân đang giằng chống khung mái nhà thì cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She wasn't trussing the chicken properly, so it fell apart during cooking.
|
Cô ấy đã không bó gà đúng cách, vì vậy nó bị bung ra trong khi nấu. |
| Nghi vấn |
Were they trussing him up before the magician's trick?
|
Họ có đang trói anh ta lại trước trò ảo thuật của nhà ảo thuật không? |