(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trust building
B2

trust building

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng lòng tin tạo dựng niềm tin củng cố lòng tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trust building'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết lập và phát triển sự tin tưởng trong một mối quan hệ hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The process of establishing and developing trust in a relationship or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Trust building'

  • "Effective communication is essential for trust building between team members."

    "Giao tiếp hiệu quả là yếu tố thiết yếu để xây dựng lòng tin giữa các thành viên trong nhóm."

  • "The company invested heavily in trust building initiatives after the scandal."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào các sáng kiến xây dựng lòng tin sau vụ bê bối."

  • "Trust building exercises can help improve teamwork."

    "Các bài tập xây dựng lòng tin có thể giúp cải thiện tinh thần đồng đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trust building'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trust building
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confidence building(xây dựng sự tự tin)
relationship building(xây dựng mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

trust erosion(xói mòn lòng tin)
suspicion(sự nghi ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Trust building'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'trust building' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, chiến lược hoặc nỗ lực có chủ đích nhằm tăng cường sự tin tưởng. Nó nhấn mạnh khía cạnh chủ động và liên tục của việc xây dựng lòng tin, không phải là một sự kiện đơn lẻ. Khác với 'trust', là một trạng thái tĩnh, 'trust building' là một quá trình động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

Sử dụng 'in' khi nói về việc xây dựng lòng tin trong một tổ chức hoặc hệ thống lớn hơn (ví dụ: trust building in the community). Sử dụng 'between' khi nói về việc xây dựng lòng tin giữa hai hoặc nhiều cá nhân/nhóm (ví dụ: trust building between employees and management).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trust building'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our company had invested more in trust building last year; our employee turnover wouldn't be so high now.
Tôi ước công ty chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào việc xây dựng lòng tin năm ngoái; tỷ lệ nhân viên nghỉ việc của chúng ta sẽ không cao như bây giờ.
Phủ định
If only the management hadn't ignored trust building initiatives, the team morale wouldn't be so low.
Giá mà ban quản lý không bỏ qua các sáng kiến xây dựng lòng tin, tinh thần đồng đội đã không thấp đến vậy.
Nghi vấn
I wish I could implement more trust building exercises. Would the team be more collaborative then?
Tôi ước tôi có thể thực hiện nhiều bài tập xây dựng lòng tin hơn. Liệu đội có hợp tác hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)