relationship building
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship building'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thiết lập và nuôi dưỡng các mối quan hệ với các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức để đạt được lợi ích chung và các mục tiêu dài hạn.
Definition (English Meaning)
The process of establishing and nurturing connections with individuals, groups, or organizations to achieve mutual benefits and long-term goals.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship building'
-
"Relationship building is crucial for the success of any business."
"Xây dựng mối quan hệ là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"Effective relationship building can lead to increased sales and customer loyalty."
"Xây dựng mối quan hệ hiệu quả có thể dẫn đến tăng doanh số và lòng trung thành của khách hàng."
-
"The workshop focused on relationship building skills for managers."
"Hội thảo tập trung vào các kỹ năng xây dựng mối quan hệ cho các nhà quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship building'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship building
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship building'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'relationship building' nhấn mạnh sự chủ động và liên tục trong việc xây dựng các mối quan hệ, không chỉ dừng lại ở việc gặp gỡ ban đầu. Nó bao gồm việc giao tiếp thường xuyên, thấu hiểu nhu cầu của đối phương, và tạo dựng lòng tin. Nó khác với 'networking' ở chỗ networking có thể mang tính cơ hội và tập trung vào việc thu thập thông tin và kết nối một cách rộng rãi, trong khi relationship building tập trung vào việc phát triển các mối quan hệ sâu sắc và bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): đề cập đến vai trò của việc xây dựng mối quan hệ trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: 'relationship building in sales'). for (cho): đề cập đến mục đích của việc xây dựng mối quan hệ (ví dụ: 'relationship building for career advancement'). through (thông qua): đề cập đến phương tiện hoặc phương pháp xây dựng mối quan hệ (ví dụ: 'relationship building through social media').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship building'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Relationship building is crucial for career advancement.
|
Xây dựng mối quan hệ là rất quan trọng cho sự thăng tiến trong sự nghiệp. |
| Phủ định |
Isn't relationship building an essential skill in today's workplace?
|
Chẳng phải xây dựng mối quan hệ là một kỹ năng thiết yếu trong môi trường làm việc ngày nay sao? |
| Nghi vấn |
Is relationship building a priority for your team this quarter?
|
Xây dựng mối quan hệ có phải là ưu tiên của nhóm bạn trong quý này không? |