(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trust territory
C1

trust territory

noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh thổ ủy thác vùng lãnh thổ được ủy thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trust territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lãnh thổ được đặt dưới sự quản lý của một quốc gia theo Hội đồng Quản thác của Liên Hợp Quốc.

Definition (English Meaning)

A territory placed under the administration of a country by the Trusteeship Council of the United Nations.

Ví dụ Thực tế với 'Trust territory'

  • "The Marshall Islands were a trust territory of the United States until 1986."

    "Quần đảo Marshall là một lãnh thổ ủy thác của Hoa Kỳ cho đến năm 1986."

  • "Many Pacific islands were formerly trust territories."

    "Nhiều hòn đảo Thái Bình Dương trước đây là các lãnh thổ ủy thác."

  • "The UN played a key role in overseeing the administration of trust territories."

    "Liên Hợp Quốc đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát việc quản lý các lãnh thổ ủy thác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trust territory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trust territory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mandated territory(lãnh thổ ủy trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent country(quốc gia độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

trusteeship(chế độ ủy trị)
United Nations(Liên Hợp Quốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Trust territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'trust territory' đề cập đến một loại lãnh thổ đặc biệt được thiết lập sau Thế chiến thứ hai, thay thế hệ thống ủy trị của Hội Quốc Liên. Các lãnh thổ này thường là các thuộc địa cũ hoặc các khu vực được tách ra từ các quốc gia bại trận, được giao cho các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc quản lý với mục tiêu là chuẩn bị cho chúng tự chủ hoặc độc lập. Điểm khác biệt chính so với thuộc địa là mục tiêu rõ ràng hướng tới tự quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được dùng để chỉ sự quản lý: 'trust territory of the United States'. ‘in’ có thể được sử dụng để chỉ vị trí địa lý: 'a trust territory in the Pacific'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trust territory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)