truths
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truths'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những sự thật được biết đến là có thật, trung thực hoặc thực tế; một tập hợp các sự kiện có thể chứng minh được.
Definition (English Meaning)
Facts that are known to be real, honest, or actual; a body of demonstrable facts.
Ví dụ Thực tế với 'Truths'
-
"The book explores the truths about human nature."
"Cuốn sách khám phá những sự thật về bản chất con người."
-
"These are universal truths that apply to everyone."
"Đây là những sự thật phổ quát áp dụng cho tất cả mọi người."
-
"The investigation uncovered uncomfortable truths about the company's practices."
"Cuộc điều tra đã phát hiện ra những sự thật khó chịu về các hoạt động của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truths'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truths'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Truths’ là dạng số nhiều của ‘truth’. Trong khi ‘truth’ (số ít) thường đề cập đến một sự thật cụ thể hoặc khái niệm về sự thật, ‘truths’ (số nhiều) thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các sự thật, nguyên tắc hoặc chân lý chung. Nó nhấn mạnh rằng có nhiều hơn một khía cạnh của sự thật hoặc nhiều sự thật riêng lẻ liên quan đến một chủ đề nhất định. Sự khác biệt tinh tế là 'truth' mang tính trừu tượng, 'truths' mang tính cụ thể hơn về các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘truths about’: đề cập đến những sự thật về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: ‘truths about life’. ‘truths of’: đề cập đến những sự thật thuộc về bản chất của cái gì đó. Ví dụ: 'truths of science'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truths'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.