tuberculous meningitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuberculous meningitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm màng não (màng bao quanh não và tủy sống) do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the meninges (membranes surrounding the brain and spinal cord) caused by Mycobacterium tuberculosis.
Ví dụ Thực tế với 'Tuberculous meningitis'
-
"Early diagnosis of tuberculous meningitis is crucial for preventing severe neurological complications."
"Chẩn đoán sớm viêm màng não do lao là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng thần kinh nghiêm trọng."
-
"The patient was diagnosed with tuberculous meningitis after presenting with fever, headache, and stiff neck."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm màng não do lao sau khi xuất hiện các triệu chứng sốt, đau đầu và cứng cổ."
-
"Tuberculous meningitis is more common in individuals with weakened immune systems."
"Viêm màng não do lao phổ biến hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tuberculous meningitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meningitis
- Adjective: tuberculous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tuberculous meningitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một dạng viêm màng não nghiêm trọng, thường phát triển chậm và có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Khác với các loại viêm màng não do vi khuẩn khác, viêm màng não do lao thường diễn biến âm ỉ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Diễn tả sự liên quan hoặc đi kèm với các triệu chứng khác (ví dụ: tuberculous meningitis with hydrocephalus). from: Diễn tả nguyên nhân gây ra (ví dụ: tuberculous meningitis resulting from tuberculosis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuberculous meningitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.