(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tuberculous meningitis
C1

tuberculous meningitis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm màng não do lao lao màng não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuberculous meningitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm màng não (màng bao quanh não và tủy sống) do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the meninges (membranes surrounding the brain and spinal cord) caused by Mycobacterium tuberculosis.

Ví dụ Thực tế với 'Tuberculous meningitis'

  • "Early diagnosis of tuberculous meningitis is crucial for preventing severe neurological complications."

    "Chẩn đoán sớm viêm màng não do lao là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng thần kinh nghiêm trọng."

  • "The patient was diagnosed with tuberculous meningitis after presenting with fever, headache, and stiff neck."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm màng não do lao sau khi xuất hiện các triệu chứng sốt, đau đầu và cứng cổ."

  • "Tuberculous meningitis is more common in individuals with weakened immune systems."

    "Viêm màng não do lao phổ biến hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tuberculous meningitis'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tuberculous meningitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một dạng viêm màng não nghiêm trọng, thường phát triển chậm và có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Khác với các loại viêm màng não do vi khuẩn khác, viêm màng não do lao thường diễn biến âm ỉ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

with: Diễn tả sự liên quan hoặc đi kèm với các triệu chứng khác (ví dụ: tuberculous meningitis with hydrocephalus). from: Diễn tả nguyên nhân gây ra (ví dụ: tuberculous meningitis resulting from tuberculosis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuberculous meningitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)