tumor biology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumor biology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành sinh học nghiên cứu về các khối u, bao gồm sự hình thành, tăng trưởng, phát triển và điều trị của chúng.
Definition (English Meaning)
The branch of biology that studies tumors, including their formation, growth, development, and treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Tumor biology'
-
"Research in tumor biology has led to the development of new cancer therapies."
"Nghiên cứu trong sinh học khối u đã dẫn đến sự phát triển của các liệu pháp điều trị ung thư mới."
-
"Understanding tumor biology is crucial for developing effective cancer treatments."
"Hiểu biết về sinh học khối u là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị ung thư hiệu quả."
-
"Many scientists are dedicated to advancing the field of tumor biology."
"Nhiều nhà khoa học tận tâm thúc đẩy lĩnh vực sinh học khối u."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tumor biology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tumor, biology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tumor biology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Tumor biology" là một lĩnh vực chuyên sâu trong sinh học và y học, tập trung vào các khía cạnh sinh học của khối u. Nó khác với ung thư học (oncology), là ngành y học liên quan đến việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị ung thư. Tumor biology cung cấp nền tảng khoa học cho ung thư học bằng cách nghiên cứu các cơ chế phân tử và tế bào gây ra sự phát triển của khối u.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: the study of tumor biology).
* **in:** Được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc bối cảnh (ví dụ: research in tumor biology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumor biology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.