(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tumor identification
C1

tumor identification

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xác định khối u nhận dạng khối u phân loại khối u
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumor identification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định loại hoặc đặc điểm cụ thể của một khối u, thường liên quan đến các kỹ thuật chẩn đoán khác nhau.

Definition (English Meaning)

The process of determining the specific type or characteristics of a tumor, often involving various diagnostic techniques.

Ví dụ Thực tế với 'Tumor identification'

  • "Accurate tumor identification is crucial for effective treatment planning."

    "Việc xác định chính xác loại khối u là rất quan trọng để lên kế hoạch điều trị hiệu quả."

  • "The research focused on improving methods for tumor identification."

    "Nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện các phương pháp xác định khối u."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tumor identification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tumor identification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tumor characterization(xác định đặc tính khối u)
tumor typing(phân loại khối u)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tumor identification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, liên quan đến việc chẩn đoán và phân loại các khối u để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật như xét nghiệm mô bệnh học, chẩn đoán hình ảnh, và xét nghiệm di truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Tumor identification *of* a specific type highlights the type of tumor being identified. Tumor identification *for* treatment planning emphasizes the purpose of identifying the tumor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumor identification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)