(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmusical
B2

unmusical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có năng khiếu âm nhạc chói tai khó nghe không du dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmusical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng âm nhạc hoặc sự đánh giá cao âm nhạc.

Definition (English Meaning)

Not having musical ability or appreciation.

Ví dụ Thực tế với 'Unmusical'

  • "He admitted that he was completely unmusical."

    "Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy hoàn toàn không có năng khiếu âm nhạc."

  • "She has an unmusical voice."

    "Cô ấy có một giọng hát không hay."

  • "The remix was unmusical and irritating."

    "Bản phối lại đó chói tai và gây khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmusical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmusical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

musical(có năng khiếu âm nhạc, du dương)
melodious(êm ái, du dương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Unmusical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmusical' thường được dùng để mô tả người không có năng khiếu âm nhạc, hoặc một âm thanh, tác phẩm không hài hòa, không du dương. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hụt khả năng hoặc phẩm chất âm nhạc mong muốn. Sự khác biệt với 'non-musical' là 'unmusical' mang ý chê bai nhiều hơn, còn 'non-musical' chỉ đơn thuần mang tính chất trung lập, không liên quan đến âm nhạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmusical'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He considers himself unmusical, so he never sings karaoke.
Anh ấy tự nhận thấy mình không có năng khiếu âm nhạc, vì vậy anh ấy không bao giờ hát karaoke.
Phủ định
They are not unmusical; their band practices every day and they sound great.
Họ không phải là những người không có năng khiếu âm nhạc; ban nhạc của họ luyện tập mỗi ngày và họ nghe rất hay.
Nghi vấn
Is she unmusical, or does she just lack confidence in her singing ability?
Cô ấy không có năng khiếu âm nhạc, hay cô ấy chỉ thiếu tự tin vào khả năng ca hát của mình?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is unmusical.
Anh ấy không có năng khiếu âm nhạc.
Phủ định
She isn't unmusical.
Cô ấy không phải là người không có năng khiếu âm nhạc.
Nghi vấn
Are they unmusical?
Họ có phải là người không có năng khiếu âm nhạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)