turbulent period
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbulent period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đặc trưng bởi xung đột, hỗn loạn hoặc bối rối; không ổn định hoặc bình tĩnh.
Definition (English Meaning)
Characterized by conflict, disorder, or confusion; not stable or calm.
Ví dụ Thực tế với 'Turbulent period'
-
"The 1960s were a turbulent period in American history."
"Những năm 1960 là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Hoa Kỳ."
-
"The country went through a turbulent period after the war."
"Đất nước đã trải qua một giai đoạn đầy biến động sau chiến tranh."
-
"His teenage years were a turbulent period of self-discovery."
"Những năm thiếu niên của anh ấy là một giai đoạn đầy biến động của sự tự khám phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turbulent period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: turbulent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turbulent period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'turbulent' để mô tả 'period', nó thường ám chỉ một giai đoạn lịch sử, chính trị, kinh tế hoặc xã hội đầy biến động, khó khăn, và thay đổi nhanh chóng. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và tiềm ẩn các vấn đề hoặc xung đột nghiêm trọng. Khác với 'unstable', 'turbulent' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự xáo trộn và bất ổn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbulent period'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO takes over, the company will have weathered the turbulent period and be showing a profit.
|
Vào thời điểm CEO mới tiếp quản, công ty sẽ vượt qua giai đoạn hỗn loạn và bắt đầu có lợi nhuận. |
| Phủ định |
The stock market won't have fully recovered from the turbulent period by the end of the year.
|
Thị trường chứng khoán sẽ không hoàn toàn phục hồi sau giai đoạn biến động vào cuối năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the country have overcome this turbulent period in its history by the next election?
|
Liệu đất nước có vượt qua giai đoạn hỗn loạn này trong lịch sử vào cuộc bầu cử tiếp theo không? |