(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turn aside
B2

turn aside

cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoảnh mặt làm ngơ lảng tránh gạt đi đẩy lùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turn aside'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoảnh mặt đi, quay đi (khỏi ai/cái gì); đi lệch khỏi hướng đi hoặc con đường.

Definition (English Meaning)

To move or look away from someone or something; to deviate from a course or path.

Ví dụ Thực tế với 'Turn aside'

  • "She turned aside to hide her tears."

    "Cô ấy quay mặt đi để giấu những giọt nước mắt."

  • "He tried to turn aside her question."

    "Anh ta cố gắng lảng tránh câu hỏi của cô ấy."

  • "She turned aside from the main road."

    "Cô ấy rẽ khỏi con đường chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turn aside'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cụm động từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

face(đối mặt)
confront(đương đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Turn aside'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này có thể mang nghĩa đen là quay mặt đi hoặc nghĩa bóng là tránh né, không quan tâm đến điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự xấu hổ, ghê tởm, hoặc đơn giản là để tránh một tình huống khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turn aside'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)