turn aside
cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turn aside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngoảnh mặt đi, quay đi (khỏi ai/cái gì); đi lệch khỏi hướng đi hoặc con đường.
Definition (English Meaning)
To move or look away from someone or something; to deviate from a course or path.
Ví dụ Thực tế với 'Turn aside'
-
"She turned aside to hide her tears."
"Cô ấy quay mặt đi để giấu những giọt nước mắt."
-
"He tried to turn aside her question."
"Anh ta cố gắng lảng tránh câu hỏi của cô ấy."
-
"She turned aside from the main road."
"Cô ấy rẽ khỏi con đường chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turn aside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cụm động từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turn aside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này có thể mang nghĩa đen là quay mặt đi hoặc nghĩa bóng là tránh né, không quan tâm đến điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự xấu hổ, ghê tởm, hoặc đơn giản là để tránh một tình huống khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turn aside'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.