thrusting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrusting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc đẩy một cách mạnh mẽ và đột ngột.
Definition (English Meaning)
Moving or pushing forcefully and suddenly.
Ví dụ Thực tế với 'Thrusting'
-
"The boxer delivered a thrusting blow to his opponent's jaw."
"Võ sĩ tung một cú đấm mạnh mẽ vào hàm đối thủ."
-
"The government's thrusting policies aim to boost economic growth."
"Các chính sách mạnh mẽ của chính phủ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"He made a thrusting motion with his sword."
"Anh ta thực hiện một động tác đâm mạnh bằng thanh kiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrusting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thrust
- Adjective: thrusting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrusting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả chuyển động có tính chất tiến lên phía trước với lực mạnh. Khác với 'pushing' (đẩy) ở chỗ 'thrusting' nhấn mạnh sự đột ngột và lực tác động lớn hơn. Có thể mang nghĩa bóng, ví dụ như sự nghiệp thăng tiến nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrusting'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ambitious CEO, who was known for his thrusting leadership, quickly turned the company around.
|
Vị CEO đầy tham vọng, người nổi tiếng với phong cách lãnh đạo quyết đoán của mình, đã nhanh chóng xoay chuyển tình thế công ty. |
| Phủ định |
The project, which wasn't thrusting forward with enough momentum, was ultimately cancelled.
|
Dự án, mà không được thúc đẩy đủ mạnh mẽ, cuối cùng đã bị hủy bỏ. |
| Nghi vấn |
Is he the new manager who is thrusting the team towards greater innovation?
|
Có phải anh ấy là người quản lý mới, người đang thúc đẩy đội nhóm hướng tới sự đổi mới lớn hơn không? |