(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dancehall
B2

dancehall

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc dancehall văn hóa dancehall điệu nhảy dancehall
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dancehall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nhạc pop Jamaica bắt nguồn từ cuối những năm 1970. Nó được đặc trưng bởi deejaying (một phong cách nhạc reggae có DJ rap hoặc hát theo nhịp điệu nhạc cụ) và ca hát.

Definition (English Meaning)

A genre of Jamaican popular music that originated in the late 1970s. It is characterized by deejaying (a style of reggae music featuring a DJ rapping or chanting over an instrumental rhythm) and singing.

Ví dụ Thực tế với 'Dancehall'

  • "Dancehall is a vibrant and energetic form of music."

    "Dancehall là một hình thức âm nhạc sôi động và tràn đầy năng lượng."

  • "She loves to dance to dancehall music."

    "Cô ấy thích nhảy theo nhạc dancehall."

  • "Dancehall culture is very popular in Jamaica."

    "Văn hóa dancehall rất phổ biến ở Jamaica."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dancehall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dancehall
  • Adjective: dancehall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reggae(nhạc reggae)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reggae(nhạc reggae)
ska(nhạc ska) dub(nhạc dub)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Dancehall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dancehall thường được dùng để chỉ cả thể loại âm nhạc và địa điểm nơi nhạc dancehall được chơi. Nó có mối liên hệ chặt chẽ với reggae, nhưng có nhịp độ nhanh hơn và nhấn mạnh hơn vào phần beat.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Sử dụng 'in' khi nói về sự phát triển, ảnh hưởng của dancehall trong một khu vực, thời gian: 'Dancehall evolved in Jamaica.' Sử dụng 'at' khi đề cập đến địa điểm tổ chức các sự kiện dancehall: 'We met at a dancehall party last night.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dancehall'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should attend the dancehall party tonight.
Cô ấy nên tham dự bữa tiệc dancehall tối nay.
Phủ định
He cannot enjoy dancehall music because he doesn't understand the rhythm.
Anh ấy không thể thưởng thức nhạc dancehall vì anh ấy không hiểu nhịp điệu.
Nghi vấn
Could they play some dancehall tunes at the wedding?
Họ có thể chơi vài giai điệu dancehall tại đám cưới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)