cartesian coordinates
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cartesian coordinates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ tọa độ xác định duy nhất mỗi điểm trên một mặt phẳng bằng một cặp tọa độ số, là khoảng cách có dấu từ điểm đó đến hai đường thẳng vuông góc định hướng cố định, được đo bằng cùng một đơn vị độ dài.
Definition (English Meaning)
A coordinate system that specifies each point uniquely in a plane by a pair of numerical coordinates, which are the signed distances to the point from two fixed perpendicular oriented lines, measured in the same unit of length.
Ví dụ Thực tế với 'Cartesian coordinates'
-
"We can plot any point on a graph using cartesian coordinates."
"Chúng ta có thể vẽ bất kỳ điểm nào trên đồ thị bằng cách sử dụng tọa độ Descartes."
-
"Cartesian coordinates are essential for understanding geometry and calculus."
"Tọa độ Descartes rất cần thiết để hiểu hình học và giải tích."
-
"The location of the city can be specified using cartesian coordinates on a map."
"Vị trí của thành phố có thể được xác định bằng cách sử dụng tọa độ Descartes trên bản đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cartesian coordinates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cartesian coordinates
- Adjective: cartesian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cartesian coordinates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ tọa độ Descartes là một hệ tọa độ trực giao, thường được dùng để biểu diễn các điểm trong không gian hai chiều (mặt phẳng) hoặc ba chiều. Thuật ngữ 'cartesian' xuất phát từ tên của nhà toán học và triết học người Pháp René Descartes, người đã hệ thống hóa khái niệm này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng khi nói về việc một điểm nằm trong hệ tọa độ Descartes (ví dụ: 'The point is located in cartesian coordinates'). ‘on’ có thể được sử dụng khi đề cập đến việc một điểm nằm trên một đường thẳng hoặc một đường cong trong hệ tọa độ Descartes (ví dụ: 'The curve is plotted on cartesian coordinates').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cartesian coordinates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.