(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uhd
B2

uhd

Tính từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

độ phân giải siêu nét UHD
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uhd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Ultra High Definition (Độ phân giải siêu nét).

Definition (English Meaning)

Abbreviation for Ultra High Definition.

Ví dụ Thực tế với 'Uhd'

  • "This TV supports UHD resolution for an immersive viewing experience."

    "Chiếc TV này hỗ trợ độ phân giải UHD để mang lại trải nghiệm xem sống động."

  • "Many streaming services now offer content in UHD."

    "Nhiều dịch vụ phát trực tuyến hiện cung cấp nội dung ở định dạng UHD."

  • "The UHD Blu-ray format provides a superior visual experience."

    "Định dạng UHD Blu-ray mang đến trải nghiệm hình ảnh vượt trội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uhd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

4K(4K (thường được dùng thay thế cho UHD))
Ultra HD(Độ phân giải siêu nét) High Definition (HD)(Độ phân giải cao (HD))
Full HD(Độ phân giải Full HD (1920x1080))
Resolution(Độ phân giải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Uhd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UHD thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hiển thị hoặc nội dung có độ phân giải cao hơn Full HD (1920x1080). Nó thường đề cập đến độ phân giải 3840x2160 (4K UHD), nhưng đôi khi cũng bao gồm các độ phân giải cao hơn nữa. Cần phân biệt với '4K', mặc dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, '4K' trong bối cảnh chuyên nghiệp (ví dụ: sản xuất phim) thường ám chỉ độ phân giải 4096x2160.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uhd'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)