(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ definition
B2

definition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định nghĩa sự định nghĩa giải nghĩa sự giải nghĩa độ nét (hình ảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự diễn tả chính xác ý nghĩa của một từ, đặc biệt là trong từ điển.

Definition (English Meaning)

A statement of the exact meaning of a word, especially in a dictionary.

Ví dụ Thực tế với 'Definition'

  • "The dictionary provides a clear definition of the word 'ambiguous'."

    "Từ điển cung cấp một định nghĩa rõ ràng về từ 'ambiguous'."

  • "What is the definition of 'irony'?"

    "Định nghĩa của 'irony' là gì?"

  • "The high definition of the image made it easy to see the details."

    "Độ phân giải cao của hình ảnh giúp dễ dàng nhìn thấy các chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Definition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Definition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'definition' thường được dùng để chỉ sự giải thích rõ ràng, dứt khoát về ý nghĩa của một khái niệm, thuật ngữ hoặc từ ngữ. Nó nhấn mạnh tính chính xác và đầy đủ của thông tin được cung cấp. So với 'explanation', 'definition' mang tính chất khách quan và chuẩn mực hơn, thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, khoa học hoặc pháp lý. Trong khi đó, 'explanation' có thể mang tính chủ quan và linh hoạt hơn, tùy thuộc vào người giải thích và đối tượng tiếp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of': Thường được dùng để chỉ đối tượng được định nghĩa (ví dụ: 'the definition of love'). 'for': Thường được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà định nghĩa đó phục vụ (ví dụ: 'a definition for children').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Definition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)